Bản dịch của từ Fertile imagination trong tiếng Việt

Fertile imagination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertile imagination (Noun)

fˈɝɹtl ɪmædʒənˈeɪʃn
fˈɝɹtl ɪmædʒənˈeɪʃn
01

Khả năng tạo ra những ý tưởng hoặc khái niệm mới và độc đáo.

The capacity to generate new and original ideas or concepts.

Ví dụ

Her fertile imagination creates unique social programs for the community.

Trí tưởng tượng phong phú của cô ấy tạo ra các chương trình xã hội độc đáo cho cộng đồng.

His fertile imagination does not help in solving social issues.

Trí tưởng tượng phong phú của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Does her fertile imagination inspire others in social activism?

Trí tưởng tượng phong phú của cô ấy có truyền cảm hứng cho người khác trong hoạt động xã hội không?

02

Khả năng nghĩ ra nhiều ý tưởng hoặc khả năng khác nhau.

The ability to think of many different ideas or possibilities.

Ví dụ

Her fertile imagination helped create innovative social programs for the community.

Sự tưởng tượng phong phú của cô đã giúp tạo ra các chương trình xã hội sáng tạo cho cộng đồng.

His fertile imagination does not generate practical solutions for social issues.

Sự tưởng tượng phong phú của anh không tạo ra giải pháp thực tế cho các vấn đề xã hội.

Can a fertile imagination change how we approach social challenges today?

Liệu một trí tưởng tượng phong phú có thể thay đổi cách chúng ta tiếp cận các thách thức xã hội hôm nay không?

03

Một nguồn phong phú của các ý tưởng, đặc biệt là về nghệ thuật hoặc văn học.

A rich source of ideas, especially artistic or literary ones.

Ví dụ

Her fertile imagination inspired many social change movements in America.

Sự tưởng tượng phong phú của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội ở Mỹ.

His fertile imagination did not create any social solutions last year.

Sự tưởng tượng phong phú của anh không tạo ra giải pháp xã hội nào năm ngoái.

Does her fertile imagination contribute to social issues in our community?

Sự tưởng tượng phong phú của cô có đóng góp vào các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fertile imagination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fertile imagination

Không có idiom phù hợp