Bản dịch của từ Fertilisation trong tiếng Việt

Fertilisation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertilisation (Noun)

fɝˌtələzˈeɪʃən
fɝˌtələzˈeɪʃən
01

Quá trình trứng và tinh trùng kết hợp với nhau để tạo thành cơ thể mới.

The process in which an egg and a sperm combine to form a new organism.

Ví dụ

Fertilisation is essential for the creation of new life.

Việc thụ tinh là cần thiết để tạo ra sự sống mới.

Without fertilisation, reproduction would not be possible.

Không có sự thụ tinh, việc sinh sản sẽ không thể xảy ra.

Is fertilisation a topic that you are familiar with in biology?

Việc thụ tinh là một chủ đề mà bạn quen thuộc trong môn sinh học không?

Dạng danh từ của Fertilisation (Noun)

SingularPlural

Fertilisation

Fertilisations

Fertilisation (Noun Countable)

fɝˌtələzˈeɪʃən
fɝˌtələzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình thụ tinh cho trứng hoặc cây.

The act or process of fertilizing an egg or plant.

Ví dụ

Fertilisation is crucial for the growth of crops in agriculture.

Việc thụ tinh là rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng trong nông nghiệp.

Without fertilisation, the plants may not produce healthy fruits or seeds.

Không có sự thụ tinh, cây có thể không sản xuất ra trái cây hoặc hạt giống khỏe mạnh.

Is fertilisation necessary for the reproduction of flowering plants like roses?

Việc thụ tinh có cần thiết cho quá trình sinh sản của các loại cây hoa như hoa hồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fertilisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fertilisation

Không có idiom phù hợp