Bản dịch của từ Fervid trong tiếng Việt

Fervid

Adjective

Fervid (Adjective)

fˈɝvəd
fˈɝɹvɪd
01

Nóng, cháy hoặc phát sáng.

Hot, burning, or glowing.

Ví dụ

The fervid debate about climate change sparked strong emotions.

Cuộc tranh luận mãnh liệt về biến đổi khí hậu gây ra cảm xúc mạnh mẽ.

Her fervid speech ignited passion in the audience.

Bài phát biểu nồng nhiệt của cô ấy kích thích đam mê trong khán giả.

The fervid response to the charity event warmed everyone's hearts.

Phản ứng nồng nhiệt đối với sự kiện từ thiện làm ấm lòng mọi người.

02

Cực kỳ nhiệt tình hoặc đam mê, đặc biệt là ở mức độ quá mức.

Intensely enthusiastic or passionate, especially to an excessive degree.

Ví dụ

The fervid supporters cheered loudly at the social event.

Những người ủng hộ nhiệt huyết vỗ tay ồn ào tại sự kiện xã hội.

Her fervid speech about equality moved many people in the audience.

Bài phát biểu nhiệt huyết về bình đẳng của cô ấy đã làm xúc động nhiều người trong khán giả.

The fervid debate on social issues sparked heated discussions among attendees.

Cuộc tranh luận nhiệt huyết về các vấn đề xã hội đã khơi dậy những cuộc thảo luận sôi nổi giữa các người tham dự.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fervid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fervid

Không có idiom phù hợp