Bản dịch của từ Fervid trong tiếng Việt
Fervid
Fervid (Adjective)
The fervid debate about climate change sparked strong emotions.
Cuộc tranh luận mãnh liệt về biến đổi khí hậu gây ra cảm xúc mạnh mẽ.
Her fervid speech ignited passion in the audience.
Bài phát biểu nồng nhiệt của cô ấy kích thích đam mê trong khán giả.
The fervid response to the charity event warmed everyone's hearts.
Phản ứng nồng nhiệt đối với sự kiện từ thiện làm ấm lòng mọi người.
Cực kỳ nhiệt tình hoặc đam mê, đặc biệt là ở mức độ quá mức.
Intensely enthusiastic or passionate, especially to an excessive degree.
The fervid supporters cheered loudly at the social event.
Những người ủng hộ nhiệt huyết vỗ tay ồn ào tại sự kiện xã hội.
Her fervid speech about equality moved many people in the audience.
Bài phát biểu nhiệt huyết về bình đẳng của cô ấy đã làm xúc động nhiều người trong khán giả.
The fervid debate on social issues sparked heated discussions among attendees.
Cuộc tranh luận nhiệt huyết về các vấn đề xã hội đã khơi dậy những cuộc thảo luận sôi nổi giữa các người tham dự.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fervid cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fervid" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa miêu tả sự nhiệt tình, mãnh liệt hoặc cảm xúc sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "fervid" thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để chỉ sự đam mê hoặc nhiệt huyết. Sử dụng từ này thường gợi lên hình ảnh mạnh mẽ và cảm xúc mãnh liệt trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ “fervid” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “fervidus,” mang nghĩa là “nóng bỏng” hoặc “nhiệt huyết.” Từ nguyên này xuất phát từ động từ “fervere,” có nghĩa là “sôi lên” hoặc “nóng.” Trong lịch sử, “fervid” đã được sử dụng để mô tả không chỉ nhiệt độ vật lý mà còn cảm xúc mãnh liệt, đam mê. Ngày nay, từ này thường chỉ những cảm xúc hoặc quan điểm được bộc lộ với sự nhiệt huyết cao độ.
Từ "fervid" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt, Chủ đề về văn học hoặc nghị luận có thể chứa từ này để nhấn mạnh sự nhiệt huyết. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng khi diễn tả quan điểm cá nhân hoặc sự đam mê sâu sắc, trong các bài thuyết trình hoặc phản biện. "Fervid" còn được sử dụng trong văn bản phân tích, phê bình nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về tinh thần nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp