Bản dịch của từ Fiberfill trong tiếng Việt
Fiberfill

Fiberfill (Noun)
Vật liệu tổng hợp được sử dụng để cách nhiệt và làm đệm trong nhiều sản phẩm.
A synthetic material used for insulation and padding in various products.
Many jackets use fiberfill for warmth during winter months.
Nhiều chiếc áo khoác sử dụng bông nhân tạo để ấm vào mùa đông.
Fiberfill is not used in eco-friendly products.
Bông nhân tạo không được sử dụng trong các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Is fiberfill a good choice for sustainable fashion?
Bông nhân tạo có phải là lựa chọn tốt cho thời trang bền vững không?
Fiberfill is commonly used in social event decorations and comforters.
Fiberfill thường được sử dụng trong trang trí sự kiện xã hội và chăn.
Many people do not realize fiberfill's importance in social gatherings.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của fiberfill trong các buổi tụ họp xã hội.
Is fiberfill a popular choice for social event planners?
Fiberfill có phải là lựa chọn phổ biến cho các nhà tổ chức sự kiện xã hội không?
Vật liệu giống như sợi tự nhiên, thường được sử dụng để nhồi trong gối và đệm.
Material resembling natural fibers, used especially for stuffing in pillows and cushions.
Many pillows use fiberfill for comfort and support during sleep.
Nhiều chiếc gối sử dụng bông nhân tạo để thoải mái và hỗ trợ khi ngủ.
Not all cushions contain fiberfill; some use foam instead.
Không phải tất cả các đệm đều chứa bông nhân tạo; một số sử dụng xốp.
Does this pillow have fiberfill inside for better softness?
Chiếc gối này có bông nhân tạo bên trong để mềm mại hơn không?