Bản dịch của từ Fiddle around trong tiếng Việt

Fiddle around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiddle around (Verb)

fˈɪdəl ɚˈaʊnd
fˈɪdəl ɚˈaʊnd
01

Dành thời gian vào hoạt động không mục đích hoặc không hiệu quả.

Spend time in aimless or unproductive activity.

Ví dụ

Many teenagers fiddle around instead of studying for the IELTS exam.

Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.

Students shouldn't fiddle around during their social studies class.

Học sinh không nên lãng phí thời gian trong lớp học xã hội.

Do you often fiddle around when preparing for your IELTS speaking test?

Bạn có thường lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?

Fiddle around (Phrase)

fˈɪdəl ɚˈaʊnd
fˈɪdəl ɚˈaʊnd
01

Thao tác hoặc chạm vào thứ gì đó một cách vui tươi hoặc lo lắng.

Manipulate or touch something in a playful or nervous way.

Ví dụ

At the party, John fiddled around with the decorations nervously.

Tại bữa tiệc, John nghịch ngợm với các trang trí một cách lo lắng.

She didn’t fiddle around with her phone during the meeting.

Cô ấy không nghịch ngợm với điện thoại trong cuộc họp.

Did you see Mike fiddle around with the music playlist yesterday?

Bạn có thấy Mike nghịch ngợm với danh sách nhạc hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiddle around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiddle around

Không có idiom phù hợp