Bản dịch của từ Fiddle around trong tiếng Việt
Fiddle around

Fiddle around (Verb)
Dành thời gian vào hoạt động không mục đích hoặc không hiệu quả.
Spend time in aimless or unproductive activity.
Many teenagers fiddle around instead of studying for the IELTS exam.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.
Students shouldn't fiddle around during their social studies class.
Học sinh không nên lãng phí thời gian trong lớp học xã hội.
Do you often fiddle around when preparing for your IELTS speaking test?
Bạn có thường lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Fiddle around (Phrase)
Thao tác hoặc chạm vào thứ gì đó một cách vui tươi hoặc lo lắng.
Manipulate or touch something in a playful or nervous way.
At the party, John fiddled around with the decorations nervously.
Tại bữa tiệc, John nghịch ngợm với các trang trí một cách lo lắng.
She didn’t fiddle around with her phone during the meeting.
Cô ấy không nghịch ngợm với điện thoại trong cuộc họp.
Did you see Mike fiddle around with the music playlist yesterday?
Bạn có thấy Mike nghịch ngợm với danh sách nhạc hôm qua không?
Cụm động từ "fiddle around" có nghĩa là làm điều gì đó một cách không nghiêm túc, thường liên quan đến việc tốn thời gian hoặc không đạt được kết quả cụ thể. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "fiddle around" thường mô tả hành động thử nghiệm hoặc tìm kiếm giải pháp một cách không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, biểu thị sự lãng phí thời gian.
Cụm từ "fiddle around" có nguồn gốc từ động từ "fiddle", mang nghĩa là "chơi" hoặc "nghịch ngợm". Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "fiden", có liên quan đến nhạc cụ violon, thường được chơi một cách không nghiêm túc. Về mặt ngữ nghĩa, "fiddle around" chỉ hành động làm việc gì đó một cách phiến diện hoặc không hiệu quả. Sự liên kết giữa hình thức chơi nhạc cụ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chất không chính thức và tính ngẫu hứng trong các hoạt động.
Cụm từ "fiddle around" chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động làm việc không có mục đích rõ ràng hoặc tốn thời gian mà không đạt được kết quả. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi mô tả hành vi của những người không nghiêm túc trong công việc hay học tập. Sự xuất hiện của từ ngữ này trong các tình huống không chính thức cho thấy sự biến đổi trong cách giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp