Bản dịch của từ Fiddy trong tiếng Việt
Fiddy

Fiddy (Noun)
(không chuẩn, phát âm chính tả) hình thức thay thế của năm mươi, đặc biệt là súng máy cỡ nòng 50.
Nonstandard pronunciation spelling alternative form of fifty especially a 50caliber machine gun.
The soldier carried a fiddy during the training exercise last week.
Người lính mang theo một khẩu fiddy trong buổi tập huấn tuần trước.
They did not use a fiddy in the community event yesterday.
Họ không sử dụng fiddy trong sự kiện cộng đồng hôm qua.
Is the fiddy effective for social defense in urban areas?
Fiddy có hiệu quả trong việc bảo vệ xã hội ở khu vực đô thị không?
Từ "fiddy" là một cách diễn đạt không chính thức để chỉ số 50, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân mật hoặc trong văn hóa hip-hop, đặc biệt gắn liền với nghệ sĩ 50 Cent. Trong tiếng Anh, "fiddy" không có biến thể chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp phi chính thức. Từ này thể hiện sự ảnh hưởng của ngôn ngữ đường phố và văn hóa đại chúng trong việc diễn đạt số lượng.
Từ "fiddy" có nguồn gốc từ chữ "fifty" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "fīftig" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quinquaginta", mang nghĩa là số 50. "Fiddy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ hoặc văn hóa đương đại, thể hiện cách phát âm không chính thức của "fifty". Sự biến đổi này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ qua các phương tiện truyền thông và giao tiếp trong cộng đồng, nhất là trong âm nhạc hip-hop và văn hóa đại chúng.
Từ "fiddy" là một từ lóng xuất phát từ cách phát âm của số 50 trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và âm nhạc, đặc biệt trong thể loại hip-hop. Trong các phần thi của IELTS, từ này không thường xuất hiện, do tính chất không trang trọng và ít chính thống. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "fiddy" thường được sử dụng để thể hiện sự thân mật hoặc hài hước giữa bạn bè, nhưng không phù hợp trong văn viết chính thức hay học thuật.