Bản dịch của từ Fidgets trong tiếng Việt
Fidgets
Fidgets (Noun)
Many students fidgets during long lectures at the university.
Nhiều sinh viên thường cử động nhỏ trong các buổi giảng dài ở trường đại học.
She does not fidgets when speaking to large crowds at events.
Cô ấy không cử động nhỏ khi nói chuyện với đám đông lớn tại sự kiện.
Do you notice how he fidgets during social gatherings?
Bạn có nhận thấy anh ấy cử động nhỏ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Fidgets (Verb)
She often fidgets during long social meetings at work.
Cô ấy thường ngọ nguậy trong các cuộc họp xã hội dài ở công ty.
He doesn't fidget when speaking in front of large crowds.
Anh ấy không ngọ nguậy khi nói trước đám đông lớn.
Do you fidget when you feel nervous at social events?
Bạn có ngọ nguậy khi cảm thấy lo lắng trong các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Fidgets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fidget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fidgetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fidgetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fidgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fidgetting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp