Bản dịch của từ Fidgets trong tiếng Việt

Fidgets

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidgets (Noun)

fˈɪdʒəts
fˈɪdʒəts
01

Những chuyển động nhỏ mà bạn thực hiện với cơ thể, chẳng hạn như khi bạn lo lắng, buồn chán hoặc phấn khích.

Small movements that you make with your body for example because you are nervous bored or excited.

Ví dụ

Many students fidgets during long lectures at the university.

Nhiều sinh viên thường cử động nhỏ trong các buổi giảng dài ở trường đại học.

She does not fidgets when speaking to large crowds at events.

Cô ấy không cử động nhỏ khi nói chuyện với đám đông lớn tại sự kiện.

Do you notice how he fidgets during social gatherings?

Bạn có nhận thấy anh ấy cử động nhỏ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Fidgets (Verb)

fˈɪdʒəts
fˈɪdʒəts
01

Tiếp tục di chuyển cơ thể, tay hoặc chân một chút, đặc biệt là khi bạn lo lắng, buồn chán hoặc phấn khích.

To keep moving your body hands or feet slightly especially because you are nervous bored or excited.

Ví dụ

She often fidgets during long social meetings at work.

Cô ấy thường ngọ nguậy trong các cuộc họp xã hội dài ở công ty.

He doesn't fidget when speaking in front of large crowds.

Anh ấy không ngọ nguậy khi nói trước đám đông lớn.

Do you fidget when you feel nervous at social events?

Bạn có ngọ nguậy khi cảm thấy lo lắng trong các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Fidgets (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fidget

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fidgetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fidgetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fidgets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fidgetting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fidgets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidgets

Không có idiom phù hợp