Bản dịch của từ Fight back trong tiếng Việt
Fight back

Fight back (Verb)
(nội động, trong thể thao) để khắc phục tình trạng thua lỗ.
Intransitive in sports to overturn a losing deficit.
The team will fight back after losing the first half.
Đội sẽ chiến đấu để trở lại sau khi thua hiệp một.
They did not fight back during the last match against City.
Họ đã không chiến đấu để trở lại trong trận đấu cuối cùng với City.
Will the players fight back in the second half of the game?
Các cầu thủ sẽ chiến đấu để trở lại trong hiệp hai của trận đấu không?
(chuyển tiếp) trấn áp; đấu tranh trấn áp.
Transitive to repress to struggle to repress.
People fight back against injustice during protests in Washington, D.C.
Mọi người chống lại sự bất công trong các cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
Citizens do not fight back against corruption in their local governments.
Công dân không chống lại tham nhũng trong chính quyền địa phương.
How can communities fight back against rising crime rates effectively?
Các cộng đồng có thể chống lại tỷ lệ tội phạm gia tăng như thế nào?
(nội động) tự vệ bằng cách chiến đấu.
Intransitive to defend oneself by fighting.
People must fight back against social injustice in their communities.
Mọi người phải chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của họ.
They do not fight back when faced with discrimination at work.
Họ không chống lại khi phải đối mặt với sự phân biệt tại nơi làm việc.
Should citizens fight back against rising crime rates in cities?
Liệu công dân có nên chống lại tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố không?
"Fight back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phản kháng hoặc chống lại một hành động, ý kiến hoặc sự tấn công nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "fight back" thường mang nghĩa tích cực hơn, biểu thị sự kiên cường trong việc đối phó với khó khăn hoặc áp bức.
Cụm từ "fight back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fight" xuất phát từ từ tiếng Latin "pugnare", có nghĩa là chiến đấu, đấu tranh. "Back" biểu thị sự trở lại hoặc phản ứng. Cụm từ này diễn tả hành động phản kháng hoặc chống đỡ lại một cuộc tấn công hoặc áp lực. Trong lịch sử, ý nghĩa của nó đã mở rộng từ chiến tranh vật lý sang các tình huống xã hội, tâm lý, thể hiện lòng kiên cường và quyết tâm chống lại các thế lực tiêu cực.
Cụm từ "fight back" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các phần nói và viết, thường liên quan đến chủ đề phê phán xã hội hoặc giải quyết xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phản kháng, chống đối hoặc trong các tình huống cá nhân như đối phó với áp lực và mâu thuẫn. Cụm từ này gợi lên hình ảnh về sự kháng cự và nỗ lực tự bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
