Bản dịch của từ Fight like cat and dog trong tiếng Việt

Fight like cat and dog

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fight like cat and dog (Idiom)

01

Cãi nhau hoặc không đồng ý rất mãnh liệt hoặc thường xuyên.

To argue or disagree very violently or frequently.

Ví dụ

John and Sarah fight like cat and dog at social events.

John và Sarah cãi nhau như chó với mèo trong các sự kiện xã hội.

They do not fight like cat and dog during family gatherings.

Họ không cãi nhau như chó với mèo trong các buổi họp mặt gia đình.

Do you think friends fight like cat and dog too often?

Bạn có nghĩ rằng bạn bè cãi nhau như chó với mèo quá thường không?

02

Có một mối quan hệ gây tranh cãi hoặc bạo lực.

To have a contentious or violent relationship.

Ví dụ

John and Sarah fight like cat and dog every weekend.

John và Sarah cãi nhau như chó với mèo mỗi cuối tuần.

They do not fight like cat and dog anymore.

Họ không còn cãi nhau như chó với mèo nữa.

Do you think they fight like cat and dog often?

Bạn có nghĩ rằng họ thường cãi nhau như chó với mèo không?

03

Ở trong xung đột hoặc cạnh tranh liên tục.

To be in constant conflict or competition.

Ví dụ

John and Sarah fight like cat and dog over social issues.

John và Sarah cãi nhau như chó với mèo về các vấn đề xã hội.

They do not fight like cat and dog during community events.

Họ không cãi nhau như chó với mèo trong các sự kiện cộng đồng.

Do you think they fight like cat and dog at school?

Bạn có nghĩ rằng họ cãi nhau như chó với mèo ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fight like cat and dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fight like cat and dog

Không có idiom phù hợp