Bản dịch của từ Figure of speech trong tiếng Việt
Figure of speech

Figure of speech (Idiom)
Actions speak louder than words.
Hành động nói lên tất cả.
He has a heart of gold.
Anh ấy có trái tim vàng.
She's a real social butterfly.
Cô ấy là một chú bướm xã hội thực thụ.
Biện pháp tu từ (figure of speech) là thuật ngữ trong ngữ văn dùng để chỉ các hình thức diễn đạt nghệ thuật nhằm tạo ra hiệu ứng ngữ nghĩa khác biệt và làm phong phú thêm ý nghĩa trong văn bản. Các biện pháp tu từ bao gồm phép so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, và hoán dụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm hoặc cách diễn đạt trong bối cảnh viết.
Thuật ngữ "figure of speech" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "figura dicendi", trong đó "figura" có nghĩa là "hình dạng" hoặc "biểu tượng". Từ này được sử dụng để mô tả các biện pháp tu từ, giúp làm phong phú thêm văn bản qua việc sử dụng ngôn ngữ sáng tạo và ẩn dụ. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này liên quan đến việc biến đổi cách biểu đạt ngữ nghĩa, từ đó tạo ra hiệu ứng nghệ thuật và cảm xúc trong giao tiếp.
“Figure of speech” là thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy tần suất có thể khác nhau. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong các đoạn văn phân tích ngữ nghĩa hoặc thảo luận về phong cách viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong các bài giảng, văn bản văn học và khi phân tích ngôn ngữ nhằm làm rõ các biện pháp tu từ và sự biểu đạt tưởng tượng trong phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp