Bản dịch của từ Figure of speech trong tiếng Việt

Figure of speech

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Figure of speech (Idiom)

01

Một từ hoặc cụm từ mà mọi người thường sử dụng trong một tình huống cụ thể bởi vì nó có nghĩa không phải lúc nào cũng là nghĩa đen.

A word or phrase that people often use in a particular situation because it has a meaning that is not always the literal meaning.

Ví dụ

Actions speak louder than words.

Hành động nói lên tất cả.

He has a heart of gold.

Anh ấy có trái tim vàng.

She's a real social butterfly.

Cô ấy là một chú bướm xã hội thực thụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/figure of speech/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figure of speech

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.