Bản dịch của từ Filarial trong tiếng Việt

Filarial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filarial (Adjective)

fɪlˈɛɹil
fɪlˈɛɹil
01

(y học) thuộc hoặc liên quan đến loài giun ký sinh cực nhỏ được gọi là giun chỉ, hoặc sự xâm nhiễm của chúng.

Medicine of or pertaining to the microscopic parasitic worms known as filaria or an infestation thereof.

Ví dụ

Filarial infections affect millions of people in tropical regions like Africa.

Nhiễm filarial ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các vùng nhiệt đới như châu Phi.

Filarial diseases are not common in developed countries like the USA.

Bệnh filarial không phổ biến ở các nước phát triển như Mỹ.

Are filarial infections increasing in urban areas due to climate change?

Nhiễm filarial có đang gia tăng ở các khu vực đô thị do biến đổi khí hậu không?

02

Thẳng, như thể trên một đường thẳng.

Straight as if in a line.

Ví dụ

The filarial thread in the artwork creates a sense of harmony.

Sợi filarial trong tác phẩm nghệ thuật tạo cảm giác hài hòa.

The design was not filarial; it had many curves and bends.

Thiết kế không phải filarial; nó có nhiều đường cong và uốn lượn.

Is the filarial layout appealing to the audience at the exhibition?

Bố cục filarial có hấp dẫn khán giả tại triển lãm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filarial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filarial

Không có idiom phù hợp