Bản dịch của từ Filarial trong tiếng Việt
Filarial

Filarial (Adjective)
(y học) thuộc hoặc liên quan đến loài giun ký sinh cực nhỏ được gọi là giun chỉ, hoặc sự xâm nhiễm của chúng.
Medicine of or pertaining to the microscopic parasitic worms known as filaria or an infestation thereof.
Filarial infections affect millions of people in tropical regions like Africa.
Nhiễm filarial ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các vùng nhiệt đới như châu Phi.
Filarial diseases are not common in developed countries like the USA.
Bệnh filarial không phổ biến ở các nước phát triển như Mỹ.
Are filarial infections increasing in urban areas due to climate change?
Nhiễm filarial có đang gia tăng ở các khu vực đô thị do biến đổi khí hậu không?
The filarial thread in the artwork creates a sense of harmony.
Sợi filarial trong tác phẩm nghệ thuật tạo cảm giác hài hòa.
The design was not filarial; it had many curves and bends.
Thiết kế không phải filarial; nó có nhiều đường cong và uốn lượn.
Is the filarial layout appealing to the audience at the exhibition?
Bố cục filarial có hấp dẫn khán giả tại triển lãm không?
Họ từ
Từ "filarial" là một tính từ liên quan đến sán dây thuộc gia đình filaria, chủ yếu gây ra các bệnh nhiễm trùng ở người và động vật, như bệnh giun chỉ. Trong tiếng Anh, “filarial” được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về các bệnh do ký sinh trùng gây ra.
Từ "filarial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filaris", có nghĩa là "dây" hoặc "sợi", xuất phát từ "filum" (sợi). Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ các loại giun sán thuộc nhóm Filaria, thường liên quan đến các bệnh ký sinh trùng như giun chỉ. Sự kết nối giữa gốc nghĩa của từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình dáng mảnh mai và dài của loài giun này, cho thấy sự ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người.
Từ "filarial" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học, đề cập đến bệnh do giun chỉ gây ra, đặc biệt là trong nghiên cứu về các bệnh ký sinh trùng. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần thảo luận về sức khỏe hoặc sinh thái trong các bài viết và bài nói. Tần suất sử dụng trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu có xu hướng cao hơn so với các ngữ cảnh đời thường, do tính chất chuyên môn của nó.