Bản dịch của từ Filbert trong tiếng Việt

Filbert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filbert (Noun)

fˈɪlbəɹt
fˈɪlbɚt
01

Một cây phỉ được trồng có hạt hình bầu dục ăn được.

A cultivated hazel tree that bears edible oval nuts.

Ví dụ

Filbert trees are popular in social gatherings for their delicious nuts.

Cây filbert phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vì hạt ngon.

Not everyone enjoys the taste of filbert nuts at social events.

Không phải ai cũng thích vị của hạt filbert tại các sự kiện xã hội.

Do filbert trees require special care to grow in urban social settings?

Cây filbert cần chăm sóc đặc biệt để phát triển trong môi trường xã hội đô thị không?

02

Một loại cọ có lông tạo thành đầu hình bầu dục dẹt, dùng trong vẽ tranh sơn dầu.

A brush with bristles forming a flattened oval head used in oil painting.

Ví dụ

She bought a new filbert brush for her oil painting class.

Cô ấy đã mua một cây bút chải hình bầu dục mới cho lớp học vẽ dầu của mình.

He couldn't find his filbert brush before the art competition.

Anh ấy không thể tìm thấy cây bút chải hình bầu dục của mình trước cuộc thi nghệ thuật.

Did you remember to bring your filbert brush to the studio?

Bạn có nhớ mang cây bút chải hình bầu dục của mình đến phòng studio không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filbert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filbert

Không có idiom phù hợp