Bản dịch của từ Filbert trong tiếng Việt
Filbert

Filbert (Noun)
Filbert trees are popular in social gatherings for their delicious nuts.
Cây filbert phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vì hạt ngon.
Not everyone enjoys the taste of filbert nuts at social events.
Không phải ai cũng thích vị của hạt filbert tại các sự kiện xã hội.
Do filbert trees require special care to grow in urban social settings?
Cây filbert cần chăm sóc đặc biệt để phát triển trong môi trường xã hội đô thị không?
She bought a new filbert brush for her oil painting class.
Cô ấy đã mua một cây bút chải hình bầu dục mới cho lớp học vẽ dầu của mình.
He couldn't find his filbert brush before the art competition.
Anh ấy không thể tìm thấy cây bút chải hình bầu dục của mình trước cuộc thi nghệ thuật.
Did you remember to bring your filbert brush to the studio?
Bạn có nhớ mang cây bút chải hình bầu dục của mình đến phòng studio không?
Filbert (dịch nghĩa là hạt phỉ) là tên gọi phổ biến của cây hạt phỉ thuộc chi Corylus, đặc biệt là Corylus avellana. Loại hạt này thường được sử dụng trong ẩm thực, bao gồm làm bánh và chế biến món ăn. Ở Anh, từ "filbert" chủ yếu chỉ tới cây và quả, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ thường áp dụng cho các sản phẩm chế biến từ hạt. Sự khác biệt này có thể được nhận diện qua ngữ cảnh sử dụng trong văn viết và ngữ điệu trong phát âm.
Từ "filbert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corylus", chỉ cây hazel. Từ này được hình thành từ tiếng Anglo-Norman "filbert", có khả năng liên quan đến một thánh nhân tên là Saint Philibert, người có lễ hội diễn ra vào thời điểm thu hoạch của hạt phỉ. Hạt filbert, hay còn gọi là hạt phỉ, hiện nay không chỉ được trồng để thu hoạch mà còn trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực, thể hiện sự kết nối giữa lịch sử và sử dụng trong văn hóa hiện đại.
Từ "filbert" (hạt phỉ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về các chủ đề quen thuộc hơn. Trong phần Nói và Viết, "filbert" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về thực phẩm, dinh dưỡng hoặc chỉ các loại hạt. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc ẩm thực, đặc biệt là đối với các món ăn sử dụng hạt phỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp