Bản dịch của từ Filched trong tiếng Việt
Filched

Filched (Verb)
He filched a sandwich from the school cafeteria yesterday.
Hôm qua, anh ấy đã lấy trộm một cái bánh sandwich từ căng tin.
She did not filch any items during the charity event.
Cô ấy đã không lấy trộm bất kỳ món đồ nào trong sự kiện từ thiện.
Did he filch the money from the donation box?
Liệu anh ấy có lấy trộm tiền từ hộp quyên góp không?
She filched the last cookie from the community jar.
Cô ấy đã lén lấy chiếc bánh quy cuối cùng từ hũ cộng đồng.
He did not filch any money during the fundraiser event.
Anh ấy không lén lấy bất kỳ tiền nào trong sự kiện gây quỹ.
Did she filch the idea from another student's project?
Cô ấy có lén lấy ý tưởng từ dự án của sinh viên khác không?
He filched my pen during the group discussion last week.
Anh ấy đã lấy trộm bút của tôi trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.
She did not filch any items from the charity event.
Cô ấy đã không lấy trộm bất kỳ món đồ nào từ sự kiện từ thiện.
Did someone filch the snacks from our social gathering?
Có ai đã lấy trộm đồ ăn nhẹ từ buổi họp mặt xã hội của chúng ta không?
Dạng động từ của Filched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Filch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Filches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filching |
Họ từ
Từ "filched" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trộm cắp một cách nhẹ nhàng hoặc lén lút, thường chỉ về hành vi ăn cắp nhỏ mà không gây ra sự chú ý lớn. Đây là dạng quá khứ của động từ "filch". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Âm điệu và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, song nghĩa cơ bản không thay đổi.
Từ "filched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "filchen", có nghĩa là "lấy trộm" hay "lén lút lấy". Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "fallere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "đánh lừa". Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa việc lấy cắp một cách kín đáo và thái độ lừa lọc, dẫn đến nghĩa hiện tại của nó dùng để chỉ hành động trộm cắp nhỏ, thường diễn ra trong sự bí mật.
Từ "filched" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ vựng khá hẹp và cụ thể. Tuy nhiên, "filched" có thể được sử dụng trong các văn cảnh mô tả việc lấy cắp một cách lén lút hoặc gián tiếp, ví dụ như trong văn học, câu chuyện trinh thám hoặc các tình huống pháp lý. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến ngữ nghĩa tiêu cực, mang ý nghĩa gian lận hoặc không trung thực.