Bản dịch của từ File a claim trong tiếng Việt
File a claim
Phrase
File a claim (Phrase)
fˈaɪl ə klˈeɪm
fˈaɪl ə klˈeɪm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để chính thức yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp.
To formally request for compensation or resolution of a dispute
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with File a claim
Không có idiom phù hợp