Bản dịch của từ File a claim trong tiếng Việt

File a claim

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File a claim (Phrase)

fˈaɪl ə klˈeɪm
fˈaɪl ə klˈeɪm
01

Để nộp đơn khiếu nại chính thức hoặc đơn kiện pháp lý.

To lodge an official grievance or legal plea

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để chính thức yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp.

To formally request for compensation or resolution of a dispute

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để gửi yêu cầu bồi thường tới công ty bảo hiểm hoặc pháp nhân.

To submit a claim to an insurance company or a legal entity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng File a claim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File a claim

Không có idiom phù hợp