Bản dịch của từ File a claim trong tiếng Việt
File a claim

File a claim (Phrase)
Many citizens file a claim for social security benefits each year.
Nhiều công dân nộp đơn khiếu nại về phúc lợi xã hội mỗi năm.
They do not file a claim for unemployment benefits in 2022.
Họ không nộp đơn khiếu nại về trợ cấp thất nghiệp trong năm 2022.
Why do people file a claim for health insurance so often?
Tại sao mọi người lại nộp đơn khiếu nại về bảo hiểm sức khỏe thường xuyên?
Để chính thức yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp.
To formally request for compensation or resolution of a dispute
Many citizens file a claim for housing assistance every year.
Nhiều công dân nộp đơn yêu cầu trợ giúp nhà ở mỗi năm.
Few people file a claim after natural disasters like hurricanes.
Rất ít người nộp đơn yêu cầu sau thảm họa tự nhiên như bão.
Did you file a claim for your lost job during the pandemic?
Bạn đã nộp đơn yêu cầu cho công việc bị mất trong đại dịch chưa?
I will file a claim for my car accident next week.
Tôi sẽ nộp đơn yêu cầu cho vụ tai nạn ô tô của mình vào tuần tới.
She did not file a claim after her house was damaged.
Cô ấy đã không nộp đơn yêu cầu sau khi nhà bị hư hại.
Did you file a claim for the stolen bicycle yesterday?
Bạn đã nộp đơn yêu cầu cho chiếc xe đạp bị đánh cắp hôm qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp