Bản dịch của từ File a claim trong tiếng Việt

File a claim

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File a claim(Phrase)

fˈaɪl ə klˈeɪm
fˈaɪl ə klˈeɪm
01

Để nộp đơn khiếu nại chính thức hoặc đơn kiện pháp lý.

To lodge an official grievance or legal plea

Ví dụ
02

Để chính thức yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp.

To formally request for compensation or resolution of a dispute

Ví dụ
03

Để gửi yêu cầu bồi thường tới công ty bảo hiểm hoặc pháp nhân.

To submit a claim to an insurance company or a legal entity

Ví dụ