Bản dịch của từ File off trong tiếng Việt

File off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File off(Verb)

faɪl ɑf
faɪl ɑf
01

Loại bỏ một phần của cái gì đó một cách cẩn thận.

To remove part of something in a careful manner

Ví dụ
02

Loại bỏ bằng cách phẫu thuật cắt bỏ hoặc chỉnh sửa.

To eliminate by surgical removal or correction

Ví dụ
03

Sa thải khỏi một vị trí hoặc công việc.

To discharge from a position or job

Ví dụ