Bản dịch của từ File off trong tiếng Việt

File off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File off (Verb)

faɪl ɑf
faɪl ɑf
01

Loại bỏ một phần của cái gì đó một cách cẩn thận.

To remove part of something in a careful manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Loại bỏ bằng cách phẫu thuật cắt bỏ hoặc chỉnh sửa.

To eliminate by surgical removal or correction

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sa thải khỏi một vị trí hoặc công việc.

To discharge from a position or job

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/file off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File off

Không có idiom phù hợp