Bản dịch của từ File off trong tiếng Việt

File off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File off (Verb)

faɪl ɑf
faɪl ɑf
01

Loại bỏ một phần của cái gì đó một cách cẩn thận.

To remove part of something in a careful manner

Ví dụ

They will file off the sharp edges of the metal sculpture.

Họ sẽ mài bỏ các cạnh sắc của bức tượng kim loại.

She does not file off the excess paper from her project.

Cô ấy không mài bỏ phần giấy thừa từ dự án của mình.

Will they file off the rough parts of the community bench?

Họ có mài bỏ các phần thô của ghế công cộng không?

02

Loại bỏ bằng cách phẫu thuật cắt bỏ hoặc chỉnh sửa.

To eliminate by surgical removal or correction

Ví dụ

Doctors file off harmful growths during surgery to improve health.

Bác sĩ cắt bỏ các khối u có hại trong phẫu thuật để cải thiện sức khỏe.

Surgeons do not file off healthy tissue unnecessarily in operations.

Bác sĩ phẫu thuật không cắt bỏ mô khỏe mạnh một cách không cần thiết.

Do they file off excess skin after weight loss surgeries?

Họ có cắt bỏ da thừa sau các ca phẫu thuật giảm cân không?

03

Sa thải khỏi một vị trí hoặc công việc.

To discharge from a position or job

Ví dụ

The manager decided to file off two employees for poor performance.

Người quản lý đã quyết định sa thải hai nhân viên vì hiệu suất kém.

They did not want to file off anyone from the team this year.

Họ không muốn sa thải ai khỏi đội trong năm nay.

Did the company file off any workers during the recent layoffs?

Công ty có sa thải nhân viên nào trong đợt cắt giảm gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/file off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File off

Không có idiom phù hợp