ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
File off
Loại bỏ một phần của cái gì đó một cách cẩn thận.
To remove part of something in a careful manner
Loại bỏ bằng cách phẫu thuật cắt bỏ hoặc chỉnh sửa.
To eliminate by surgical removal or correction
Sa thải khỏi một vị trí hoặc công việc.
To discharge from a position or job