Bản dịch của từ File out trong tiếng Việt
File out

File out (Verb)
Students file out of the classroom after the bell rings.
Học sinh rời khỏi lớp học sau khi chuông reo.
They do not file out quickly during the fire drill.
Họ không rời khỏi một cách nhanh chóng trong buổi diễn tập cháy.
Do you see how students file out after class?
Bạn có thấy học sinh rời khỏi lớp sau giờ học không?
File out (Phrase)
We need to file out the application by next Friday.
Chúng tôi cần nộp đơn trước thứ Sáu tới.
They did not file out their tax forms on time.
Họ đã không nộp tờ khai thuế đúng hạn.
Did you file out the survey for the community project?
Bạn đã nộp khảo sát cho dự án cộng đồng chưa?
Cụm từ "file out" thường được hiểu là hành động rời khỏi một không gian hay địa điểm theo hàng lối, thường liên quan đến một nhóm người. Trong tiếng Anh, phiên bản của cụm này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù phong cách phát âm có thể khác nhau. Cụm từ này được sử dụng nhiều trong các tình huống xã hội hoặc tổ chức, nhấn mạnh vào việc di chuyển có trật tự. "File out" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ dẫn ra ngoài sau một sự kiện hoặc buổi họp.
Từ "file" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "filum", có nghĩa là "sợi" hoặc "dòng", phản ánh tính chất kết nối và trật tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "file" chỉ đến một tập hợp các dữ liệu hoặc tài liệu được tổ chức một cách có hệ thống, thường trên máy tính. Việc sử dụng từ này trong công nghệ thông tin cho thấy sự chuyển đổi từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm trừu tượng hơn, nhưng vẫn giữ nguyên đặc tính của sự sắp xếp và quản lý thông tin.
Câu cụm từ "fill out" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thí sinh cần điền thông tin vào biểu mẫu hoặc bảng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "fill out" được sử dụng khi hoàn thiện các tài liệu như đơn đăng ký, khảo sát hoặc hồ sơ y tế, thể hiện hành động cung cấp thông tin cần thiết. Từ này thể hiện tính cụ thể trong việc yêu cầu người sử dụng điền thông tin và thường gặp trong tình huống hành chính hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp