Bản dịch của từ File out trong tiếng Việt

File out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File out (Verb)

fˈaɪl ˈaʊt
fˈaɪl ˈaʊt
01

Rời khỏi một nơi một cách có trật tự.

To leave a place in an orderly way.

Ví dụ

Students file out of the classroom after the bell rings.

Học sinh rời khỏi lớp học sau khi chuông reo.

They do not file out quickly during the fire drill.

Họ không rời khỏi một cách nhanh chóng trong buổi diễn tập cháy.

Do you see how students file out after class?

Bạn có thấy học sinh rời khỏi lớp sau giờ học không?

File out (Phrase)

fˈaɪl ˈaʊt
fˈaɪl ˈaʊt
01

Để nộp một mẫu đơn hoặc tài liệu, thường là theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.

To submit a form or document usually as required by an authority.

Ví dụ

We need to file out the application by next Friday.

Chúng tôi cần nộp đơn trước thứ Sáu tới.

They did not file out their tax forms on time.

Họ đã không nộp tờ khai thuế đúng hạn.

Did you file out the survey for the community project?

Bạn đã nộp khảo sát cho dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/file out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File out

Không có idiom phù hợp