Bản dịch của từ Filigree trong tiếng Việt
Filigree

Filigree (Noun)
The filigree jewelry at the exhibition was stunning and intricate.
Trang sức filigree tại triển lãm thật tuyệt đẹp và tinh xảo.
The artist did not use filigree in her modern designs.
Nghệ sĩ không sử dụng filigree trong các thiết kế hiện đại của cô.
Is the filigree craftsmanship difficult to learn for beginners?
Liệu việc làm filigree có khó học cho người mới không?
Họ từ
"Filigree" là một thuật ngữ diễn tả kỹ thuật trang trí bằng sợi kim loại mảnh, thường là vàng hoặc bạc, được tạo hình tinh xảo, tạo nên những họa tiết phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ do giọng vùng miền nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. "Filigree" thường xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật trang sức và trang trí.
Từ "filigree" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "filum" có nghĩa là "sợi" và "granum" có nghĩa là "hạt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kỹ thuật trang trí bằng sợi kim loại mảnh và hạt nhỏ trong nghệ thuật làm đồ trang sức, xuất hiện từ thời La Mã cổ đại. Ngày nay, "filigree" không chỉ mô tả phương pháp chế tác kim hoàn mà còn được mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức trang trí tinh xảo nào, phản ánh tầm quan trọng của chi tiết và sự khéo léo trong nghệ thuật.
Từ "filigree" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về từ vựng chuyên ngành liên quan đến thủ công mỹ nghệ, đặc biệt là trang sức. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các chi tiết tinh xảo trong nghệ thuật và thiết kế. Chẳng hạn, trong mô tả nghệ thuật, văn học hoặc kiến trúc, "filigree" thể hiện sự kỳ công và tinh tế của các yếu tố trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp