Bản dịch của từ Filigree trong tiếng Việt

Filigree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filigree (Noun)

fˈɪləgɹi
fˈɪləgɹi
01

Tác phẩm trang trí bằng dây mịn (thường là vàng hoặc bạc) được tạo thành những đường vân tinh xảo.

Ornamental work of fine typically gold or silver wire formed into delicate tracery.

Ví dụ

The filigree jewelry at the exhibition was stunning and intricate.

Trang sức filigree tại triển lãm thật tuyệt đẹp và tinh xảo.

The artist did not use filigree in her modern designs.

Nghệ sĩ không sử dụng filigree trong các thiết kế hiện đại của cô.

Is the filigree craftsmanship difficult to learn for beginners?

Liệu việc làm filigree có khó học cho người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filigree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filigree

Không có idiom phù hợp