Bản dịch của từ Fill time trong tiếng Việt
Fill time

Fill time (Verb)
Many families fill time with activities during weekends in the park.
Nhiều gia đình lấp đầy thời gian bằng các hoạt động vào cuối tuần trong công viên.
They do not fill time with unproductive tasks at home.
Họ không lấp đầy thời gian bằng những công việc không hiệu quả ở nhà.
How do you fill time when you are bored at home?
Bạn lấp đầy thời gian như thế nào khi bạn cảm thấy chán ở nhà?
Fill time (Noun)
Số giờ mà một nhân viên làm việc trong một khoảng thời gian cụ thể.
The number of hours during which an employee works in a particular period.
The average fill time for employees is 40 hours per week.
Thời gian làm việc trung bình của nhân viên là 40 giờ mỗi tuần.
Many workers do not meet their fill time requirements this month.
Nhiều công nhân không đạt yêu cầu thời gian làm việc trong tháng này.
What is the fill time for part-time employees at Starbucks?
Thời gian làm việc của nhân viên bán thời gian tại Starbucks là bao nhiêu?
"Fill time" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian được sử dụng để lấp đầy một khoảng trống hoặc thời gian rảnh rỗi. Trong bối cảnh công việc, nó có thể ám chỉ đến việc làm cho đầy đủ lịch trình bằng cách thêm các tác vụ phụ hoặc không cần thiết. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh truyền thông và công việc.
Từ "fill time" bao gồm hai thành phần: "fill" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "fyllan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fullian", nghĩa là làm đầy, lấp đầy. "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian. Kết hợp lại, "fill time" ám chỉ việc chiếm lĩnh khoảng thời gian rảnh rỗi bằng các hoạt động nhất định. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm hoặc thực hiện những việc làm nhằm vượt qua thời gian trống một cách có ý nghĩa.
Thuật ngữ "fill time" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian và sắp xếp hoạt động trong bài thi Speaking và Writing. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "fill time" thường ám chỉ việc tìm cách giải trí hoặc thực hiện các hoạt động tạm thời để lấp đầy khoảng thời gian trống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
