Bản dịch của từ Financial accountant trong tiếng Việt
Financial accountant

Financial accountant (Noun)
Người chịu trách nhiệm quản lý tài khoản và hồ sơ tài chính.
A person responsible for managing financial accounts and records.
The financial accountant managed our budget for the community center project.
Kế toán tài chính đã quản lý ngân sách cho dự án trung tâm cộng đồng.
The financial accountant did not submit the reports on time last month.
Kế toán tài chính đã không nộp báo cáo đúng hạn vào tháng trước.
Is the financial accountant responsible for auditing the local charity funds?
Kế toán tài chính có chịu trách nhiệm kiểm toán quỹ từ thiện địa phương không?
Một chuyên gia cung cấp lời khuyên và dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp.
A professional who provides financial advice and services to businesses.
The financial accountant advised ABC Corp on budget management strategies.
Kế toán tài chính đã tư vấn cho ABC Corp về chiến lược quản lý ngân sách.
The financial accountant did not prepare the annual report for XYZ Ltd.
Kế toán tài chính đã không chuẩn bị báo cáo hàng năm cho XYZ Ltd.
Did the financial accountant help with the charity event's funding?
Kế toán tài chính đã giúp đỡ về nguồn vốn cho sự kiện từ thiện chưa?
Một cá nhân hoặc công ty chuẩn bị và kiểm tra hồ sơ tài chính về tính chính xác và tuân thủ.
An individual or firm that prepares and examines financial records for accuracy and compliance.
Maria is a financial accountant who helps families manage their budgets.
Maria là một kế toán tài chính giúp các gia đình quản lý ngân sách.
John is not a financial accountant; he works in marketing instead.
John không phải là một kế toán tài chính; anh ấy làm trong tiếp thị.
Is Sarah a financial accountant for the local community center?
Sarah có phải là một kế toán tài chính cho trung tâm cộng đồng không?
Kế toán tài chính (financial accountant) là chuyên gia phụ trách việc ghi chép, phân tích và báo cáo các giao dịch tài chính của một tổ chức. Họ đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính và tuân thủ các quy định kế toán. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong phiên âm giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, văn phong viết có thể khác nhau với các từ ngữ chuyên ngành và cách trình bày báo cáo tài chính. Kế toán tài chính thường tập trung vào việc lập báo cáo tài chính cho kỳ kế toán cụ thể.
Từ "financial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "kết thúc, hoàn tất", liên quan đến khái niệm quản lý các tài nguyên tài chính. Từ "accountant" xuất phát từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". Gắn liền với trách nhiệm ghi chép và phân tích số liệu tài chính, "financial accountant" thể hiện vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc quản lý tài chính của tổ chức, làm cơ sở cho các quyết định kinh doanh.
Từ "financial accountant" (kế toán tài chính) có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến chủ đề tài chính, kinh doanh và quản lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính, thuế và phân tích dữ liệu tài chính. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh nghề nghiệp, vị trí công việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính, phản ánh vai trò quan trọng của kế toán trong tổ chức doanh nghiệp.