Bản dịch của từ Financial accountant trong tiếng Việt

Financial accountant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial accountant (Noun)

fənˈænʃəl əkˈaʊntənt
fənˈænʃəl əkˈaʊntənt
01

Người chịu trách nhiệm quản lý tài khoản và hồ sơ tài chính.

A person responsible for managing financial accounts and records.

Ví dụ

The financial accountant managed our budget for the community center project.

Kế toán tài chính đã quản lý ngân sách cho dự án trung tâm cộng đồng.

The financial accountant did not submit the reports on time last month.

Kế toán tài chính đã không nộp báo cáo đúng hạn vào tháng trước.

Is the financial accountant responsible for auditing the local charity funds?

Kế toán tài chính có chịu trách nhiệm kiểm toán quỹ từ thiện địa phương không?

02

Một chuyên gia cung cấp lời khuyên và dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp.

A professional who provides financial advice and services to businesses.

Ví dụ

The financial accountant advised ABC Corp on budget management strategies.

Kế toán tài chính đã tư vấn cho ABC Corp về chiến lược quản lý ngân sách.

The financial accountant did not prepare the annual report for XYZ Ltd.

Kế toán tài chính đã không chuẩn bị báo cáo hàng năm cho XYZ Ltd.

Did the financial accountant help with the charity event's funding?

Kế toán tài chính đã giúp đỡ về nguồn vốn cho sự kiện từ thiện chưa?

03

Một cá nhân hoặc công ty chuẩn bị và kiểm tra hồ sơ tài chính về tính chính xác và tuân thủ.

An individual or firm that prepares and examines financial records for accuracy and compliance.

Ví dụ

Maria is a financial accountant who helps families manage their budgets.

Maria là một kế toán tài chính giúp các gia đình quản lý ngân sách.

John is not a financial accountant; he works in marketing instead.

John không phải là một kế toán tài chính; anh ấy làm trong tiếp thị.

Is Sarah a financial accountant for the local community center?

Sarah có phải là một kế toán tài chính cho trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial accountant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial accountant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.