Bản dịch của từ Financial acumen trong tiếng Việt

Financial acumen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial acumen (Noun)

fənˈænʃəl əkjˈumən
fənˈænʃəl əkjˈumən
01

Khả năng hiểu và quản lý các vấn đề tài chính một cách hiệu quả.

The ability to understand and manage financial matters effectively.

Ví dụ

Her financial acumen helped the charity raise $50,000 last year.

Sự nhạy bén tài chính của cô ấy đã giúp tổ chức từ thiện quyên góp 50.000 đô la năm ngoái.

He does not have strong financial acumen for managing personal budgets.

Anh ấy không có sự nhạy bén tài chính tốt để quản lý ngân sách cá nhân.

Does financial acumen improve your chances of success in social projects?

Sự nhạy bén tài chính có cải thiện cơ hội thành công trong các dự án xã hội không?

02

Sự nhạy bén hay sắc bén trong các tình huống hoặc giao dịch tài chính.

A keen insight or sharpness in financial situations or transactions.

Ví dụ

Her financial acumen helped her invest wisely in local businesses.

Sự nhạy bén tài chính của cô ấy giúp cô đầu tư khôn ngoan vào doanh nghiệp địa phương.

Many students lack financial acumen during their university years.

Nhiều sinh viên thiếu sự nhạy bén tài chính trong những năm đại học.

Do you think financial acumen is essential for social entrepreneurs?

Bạn có nghĩ rằng sự nhạy bén tài chính là điều cần thiết cho các doanh nhân xã hội không?

03

Kĩ năng trong việc đưa ra những quyết định hoặc phán đoán tài chính tốt.

Skill in making good financial decisions or judgments.

Ví dụ

Her financial acumen helped the charity raise $50,000 last year.

Khả năng tài chính của cô ấy đã giúp tổ chức từ thiện quyên góp 50.000 đô la năm ngoái.

Many people lack financial acumen for managing their personal budgets.

Nhiều người thiếu khả năng tài chính để quản lý ngân sách cá nhân.

Do you think financial acumen is important for social entrepreneurs?

Bạn có nghĩ rằng khả năng tài chính quan trọng đối với doanh nhân xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial acumen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial acumen

Không có idiom phù hợp