Bản dịch của từ Finback trong tiếng Việt

Finback

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finback (Noun)

fˈɪnbæk
fˈɪnbæk
01

Một loài cá voi tấm sừng lớn, balaenoptera physalus, có màu chủ yếu là xanh xám, có vây lưng nổi bật.

A large baleen whale balaenoptera physalus mainly bluegray in color which has a prominent dorsal fin.

Ví dụ

The finback whale swims gracefully in the ocean near California.

Cá voi finback bơi uyển chuyển trong đại dương gần California.

Many people do not see finback whales during their trips.

Nhiều người không thấy cá voi finback trong các chuyến đi của họ.

Have you ever spotted a finback whale in the wild?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy cá voi finback trong tự nhiên chưa?

Finback (Adjective)

fˈɪnbæk
fˈɪnbæk
01

Của hoặc liên quan đến loại cá voi này.

Of or relating to this type of whale.

Ví dụ

The finback whale is known for its impressive size and speed.

Cá voi finback nổi tiếng với kích thước và tốc độ ấn tượng.

Finback whales do not often appear in shallow waters near cities.

Cá voi finback không thường xuất hiện ở vùng nước nông gần thành phố.

Are finback whales endangered due to climate change impacts?

Cá voi finback có bị đe dọa do tác động của biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finback

Không có idiom phù hợp