Bản dịch của từ Fine line trong tiếng Việt
Fine line

Fine line (Idiom)
Một sự khác biệt tinh tế giữa hai điều.
A subtle distinction between two things.
There is a fine line between freedom and chaos in society.
Có một ranh giới mỏng manh giữa tự do và hỗn loạn trong xã hội.
Many people do not see the fine line in social media ethics.
Nhiều người không thấy ranh giới mỏng manh trong đạo đức truyền thông xã hội.
Is there a fine line between helping and enabling someone?
Có phải có một ranh giới mỏng manh giữa việc giúp đỡ và tạo điều kiện cho ai đó không?
There is a fine line between being confident and arrogant.
Có một đường biên tinh tế giữa tự tin và kiêu ngạo.
She doesn't understand the fine line between honesty and bluntness.
Cô ấy không hiểu rõ đường biên tinh tế giữa trung thực và thẳng thắn.
There is a fine line between freedom and chaos in society.
Có một ranh giới mỏng manh giữa tự do và hỗn loạn trong xã hội.
This fine line is not always clear to everyone.
Ranh giới mỏng manh này không phải lúc nào cũng rõ ràng với mọi người.
What is the fine line between privacy and security in social media?
Ranh giới mỏng manh giữa quyền riêng tư và an ninh trên mạng xã hội là gì?
There's a fine line between being confident and arrogant in interviews.
Có một đường ranh giới mảnh giữa tự tin và kiêu căng trong phỏng vấn.
She always struggles to stay on the fine line of politeness.
Cô luôn gặp khó khăn khi giữ được ranh giới mảnh của lịch sự.
In social debates, there is a fine line between opinion and fact.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, có một ranh giới mỏng giữa ý kiến và sự thật.
There isn't a fine line when discussing human rights violations.
Không có ranh giới mỏng khi thảo luận về vi phạm nhân quyền.
Is there a fine line between freedom of speech and hate speech?
Có phải có một ranh giới mỏng giữa tự do ngôn luận và lời nói thù địch không?
There's a fine line between being confident and arrogant.
Có một đường ranh giới mảnh giữa tự tin và kiêu ngạo.
She failed to distinguish the fine line in her IELTS speaking test.
Cô ấy không phân biệt được ranh giới mảnh trong bài thi nói IELTS của mình.
Cụm từ "fine line" chỉ ranh giới mong manh giữa hai khái niệm, ý tưởng hoặc tình huống, thường liên quan đến sự phân biệt tinh tế nhưng quan trọng. Trong tiếng Anh, "fine line" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, ngữ liệu có thể cho thấy sự sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc tâm lý học ở Mỹ. Cụm từ này thường ám chỉ những mối liên hệ phức tạp mà dễ dàng bị hiểu lầm hoặc bị bỏ qua.
Cụm từ "fine line" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fĭnus" (mảnh, mỏng) và "line" từ tiếng Latinh "linea" (dòng, đường). Trong ngữ cảnh hiện đại, "fine line" thường chỉ sự phân định mờ nhạt giữa hai ý tưởng hoặc khái niệm, phản ánh một ý tưởng về sự tinh tế và chính xác. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự nhấn mạnh vào những khác biệt nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến nhận thức và hành vi.
Cụm từ "fine line" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu ở các bài viết và nói, nơi nó được sử dụng để chỉ sự phân biệt mờ nhạt giữa hai khái niệm, ý kiến hay hành động. Trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghệ thuật, "fine line" thường được dùng để diễn tả sự khác biệt tinh tế giữa cảm xúc hoặc phong cách. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức và quyết định phức tạp trong cuộc sống hàng ngày.