Bản dịch của từ Fine line trong tiếng Việt

Fine line

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine line (Idiom)

01

Một sự khác biệt tinh tế giữa hai điều.

A subtle distinction between two things.

Ví dụ

There is a fine line between freedom and chaos in society.

Có một ranh giới mỏng manh giữa tự do và hỗn loạn trong xã hội.

Many people do not see the fine line in social media ethics.

Nhiều người không thấy ranh giới mỏng manh trong đạo đức truyền thông xã hội.

Is there a fine line between helping and enabling someone?

Có phải có một ranh giới mỏng manh giữa việc giúp đỡ và tạo điều kiện cho ai đó không?

There is a fine line between being confident and arrogant.

Có một đường biên tinh tế giữa tự tin và kiêu ngạo.

She doesn't understand the fine line between honesty and bluntness.

Cô ấy không hiểu rõ đường biên tinh tế giữa trung thực và thẳng thắn.

02

Điểm mà tại đó một vật thay đổi thành một vật khác.

A point at which something changes into something else.

Ví dụ

There is a fine line between freedom and chaos in society.

Có một ranh giới mỏng manh giữa tự do và hỗn loạn trong xã hội.

This fine line is not always clear to everyone.

Ranh giới mỏng manh này không phải lúc nào cũng rõ ràng với mọi người.

What is the fine line between privacy and security in social media?

Ranh giới mỏng manh giữa quyền riêng tư và an ninh trên mạng xã hội là gì?

There's a fine line between being confident and arrogant in interviews.

Có một đường ranh giới mảnh giữa tự tin và kiêu căng trong phỏng vấn.

She always struggles to stay on the fine line of politeness.

Cô luôn gặp khó khăn khi giữ được ranh giới mảnh của lịch sự.

03

Một biên độ sai số hẹp.

A narrow margin of error.

Ví dụ

In social debates, there is a fine line between opinion and fact.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, có một ranh giới mỏng giữa ý kiến và sự thật.

There isn't a fine line when discussing human rights violations.

Không có ranh giới mỏng khi thảo luận về vi phạm nhân quyền.

Is there a fine line between freedom of speech and hate speech?

Có phải có một ranh giới mỏng giữa tự do ngôn luận và lời nói thù địch không?

There's a fine line between being confident and arrogant.

Có một đường ranh giới mảnh giữa tự tin và kiêu ngạo.

She failed to distinguish the fine line in her IELTS speaking test.

Cô ấy không phân biệt được ranh giới mảnh trong bài thi nói IELTS của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fine line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine line

Không có idiom phù hợp