Bản dịch của từ Fingerprinted trong tiếng Việt

Fingerprinted

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerprinted (Noun)

fˈɪŋgɚpɹɪntɪd
fˈɪŋgɚpɹɪntɪd
01

Một ấn tượng hoặc dấu hiệu được tạo ra trên bề mặt bằng đầu ngón tay của một người, đặc biệt được sử dụng để nhận dạng.

An impression or mark made on a surface by a persons fingertip especially as used for identification.

Ví dụ

The police fingerprinted John after his arrest last week.

Cảnh sát đã lấy dấu vân tay của John sau khi bắt giữ tuần trước.

They did not fingerprint anyone at the community center yesterday.

Họ đã không lấy dấu vân tay của ai tại trung tâm cộng đồng hôm qua.

Did the authorities fingerprint the volunteers at the social event?

Có phải các cơ quan đã lấy dấu vân tay của các tình nguyện viên tại sự kiện xã hội không?

Fingerprinted (Verb)

fˈɪŋgɚpɹɪntɪd
fˈɪŋgɚpɹɪntɪd
01

Lấy dấu vân tay từ (một người hoặc bàn tay của họ).

Take fingerprints from a person or their hands.

Ví dụ

The police fingerprinted John after the robbery on Main Street.

Cảnh sát đã lấy dấu vân tay của John sau vụ cướp trên phố Main.

They did not fingerprint the witnesses at the social event.

Họ đã không lấy dấu vân tay của các nhân chứng tại sự kiện xã hội.

Did they fingerprint everyone at the community center last weekend?

Họ có lấy dấu vân tay của mọi người tại trung tâm cộng đồng cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Fingerprinted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fingerprint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fingerprinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fingerprinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fingerprints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fingerprinting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fingerprinted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fingerprinted

Không có idiom phù hợp