Bản dịch của từ Fingerprinted trong tiếng Việt
Fingerprinted

Fingerprinted (Noun)
Một ấn tượng hoặc dấu hiệu được tạo ra trên bề mặt bằng đầu ngón tay của một người, đặc biệt được sử dụng để nhận dạng.
An impression or mark made on a surface by a persons fingertip especially as used for identification.
The police fingerprinted John after his arrest last week.
Cảnh sát đã lấy dấu vân tay của John sau khi bắt giữ tuần trước.
They did not fingerprint anyone at the community center yesterday.
Họ đã không lấy dấu vân tay của ai tại trung tâm cộng đồng hôm qua.
Did the authorities fingerprint the volunteers at the social event?
Có phải các cơ quan đã lấy dấu vân tay của các tình nguyện viên tại sự kiện xã hội không?
Fingerprinted (Verb)
The police fingerprinted John after the robbery on Main Street.
Cảnh sát đã lấy dấu vân tay của John sau vụ cướp trên phố Main.
They did not fingerprint the witnesses at the social event.
Họ đã không lấy dấu vân tay của các nhân chứng tại sự kiện xã hội.
Did they fingerprint everyone at the community center last weekend?
Họ có lấy dấu vân tay của mọi người tại trung tâm cộng đồng cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Fingerprinted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fingerprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fingerprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fingerprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fingerprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fingerprinting |
Họ từ
Từ "fingerprinted" là dạng phân từ quá khứ của động từ "fingerprint", có nghĩa là thu thập dấu vân tay, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nhận dạng cá nhân. Trong tiếng Anh British và American, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm. Cả hai đều sử dụng "fingerprinted" để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc lấy dấu vân tay, với tính chất chính xác và công nghệ cao trong điều tra tội phạm.
Từ "fingerprinted" có nguồn gốc từ động từ "fingerprint", xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay". Nguyên gốc từ này được sử dụng để chỉ dấu vân tay, một đặc điểm sinh học duy nhất của mỗi cá nhân. Việc sử dụng thuật ngữ này đã phát triển từ những nghiên cứu pháp y trong thế kỷ 19, khi dấu vân tay được áp dụng để nhận dạng, tạo ra ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc xác định danh tính bằng dấu hiệu độc nhất.
Từ "fingerprinted" xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề an ninh và công nghệ. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nhận diện người, chẳng hạn như trong các đoạn văn nói về điều tra tội phạm hoặc bảo mật thông tin. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học và an ninh mạng, nơi việc xác minh danh tính là cực kỳ quan trọng.