Bản dịch của từ Finickity trong tiếng Việt
Finickity

Finickity (Adjective)
(thường nói về một người) khó tính và cầu kỳ; khó làm hài lòng; chính xác, đặc biệt là về chi tiết; tỉ mỉ và đặc biệt.
Usually said of a person fastidious and fussy difficult to please exacting especially about details meticulous and particular.
Sarah is finickity about her social media posts and their aesthetics.
Sarah rất cầu kỳ về các bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Many people find his finickity nature annoying during group discussions.
Nhiều người thấy tính cầu kỳ của anh ấy thật phiền phức trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is Maria always finickity when choosing her friends for events?
Maria có phải luôn cầu kỳ khi chọn bạn bè cho các sự kiện không?
Từ "finickity" mang nghĩa là kén chọn, cầu kỳ trong việc lựa chọn hoặc có yêu cầu cao về chất lượng. Từ này thường áp dụng cho những người hoặc những tình huống thể hiện sự khó tính và không thoải mái với những điều bình thường. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến hơn trong văn phong không chính thức và có thể được coi là một phiên bản biến thể của từ "finicky". Từ này chủ yếu được sử dụng ở Mỹ, trong khi "finicky" lại dễ thấy hơn trong văn cảnh của tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách dùng trong hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "finickity" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, có khả năng xuất phát từ "finicky", một từ được cho là derived từ động từ "finick", ám chỉ đến những người kỹ lưỡng, cầu kỳ trong sở thích và yêu cầu của họ. Rễ từ này liên quan đến tiếng Latin "finicus", nghĩa là "khó chịu", thể hiện tính cách cầu toàn và sự khó tính trong hành vi hoặc yêu cầu. Sự phát triển của "finickity" phản ánh ý nghĩa hiện đại của việc thể hiện sự cầu kỳ trong cách tiếp cận và sự thấu hiểu khắt khe.
Từ "finickity" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa hẹp và sử dụng chuyên biệt của nó. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "finickity" được dùng để mô tả tính cách cầu kỳ, khó tính của một người hoặc yêu cầu chi tiết trong việc lựa chọn. Khả năng nhận diện từ này thường thấy trong bối cảnh đánh giá thái độ hoặc hành vi của cá nhân trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích tâm lý.