Bản dịch của từ Finished good trong tiếng Việt

Finished good

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finished good (Noun)

fˈɪnɨʃt ɡˈʊd
fˈɪnɨʃt ɡˈʊd
01

Một sản phẩm đã hoàn thành và sẵn sàng để bán.

A product that has been completed and is ready for sale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mục đã trải qua tất cả các giai đoạn sản xuất và có sẵn để phân phối.

An item that has gone through all stages of production and is available for distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hàng hóa được bán cho khách hàng, trái ngược với nguyên liệu thô hoặc hàng hóa chưa hoàn thành.

Goods that are sold to customers, as opposed to raw materials or unfinished goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finished good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finished good

Không có idiom phù hợp