Bản dịch của từ Finished good trong tiếng Việt

Finished good

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finished good (Noun)

fˈɪnɨʃt ɡˈʊd
fˈɪnɨʃt ɡˈʊd
01

Một sản phẩm đã hoàn thành và sẵn sàng để bán.

A product that has been completed and is ready for sale.

Ví dụ

The factory produced finished goods for the local market in 2023.

Nhà máy đã sản xuất hàng hóa hoàn thiện cho thị trường địa phương năm 2023.

They did not sell any finished goods last month due to low demand.

Họ không bán được hàng hóa hoàn thiện nào trong tháng trước do nhu cầu thấp.

Are the finished goods ready for delivery to the community center?

Các hàng hóa hoàn thiện đã sẵn sàng để giao đến trung tâm cộng đồng chưa?

02

Một mục đã trải qua tất cả các giai đoạn sản xuất và có sẵn để phân phối.

An item that has gone through all stages of production and is available for distribution.

Ví dụ

The factory produced finished goods for local charities last month.

Nhà máy đã sản xuất hàng hóa hoàn chỉnh cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.

Not all finished goods are suitable for donation to the needy.

Không phải tất cả hàng hóa hoàn chỉnh đều phù hợp để quyên góp cho người nghèo.

Are finished goods distributed to homeless shelters in your city?

Hàng hóa hoàn chỉnh có được phân phối đến các nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong thành phố của bạn không?

03

Hàng hóa được bán cho khách hàng, trái ngược với nguyên liệu thô hoặc hàng hóa chưa hoàn thành.

Goods that are sold to customers, as opposed to raw materials or unfinished goods.

Ví dụ

The finished goods were delivered to the local charity last week.

Hàng hóa đã hoàn thành được giao cho tổ chức từ thiện địa phương tuần trước.

The factory does not produce finished goods anymore.

Nhà máy không sản xuất hàng hóa đã hoàn thành nữa.

Are finished goods available for purchase at the community market?

Hàng hóa đã hoàn thành có sẵn để mua tại chợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finished good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finished good

Không có idiom phù hợp