Bản dịch của từ Firm friends trong tiếng Việt
Firm friends

Firm friends(Noun)
Một tình bạn thân thiết và trung thành vững mạnh.
A close and loyal friendship that is strong and unwavering.
Một cách diễn đạt được sử dụng để chỉ những người bạn đứng bên nhau qua mọi khó khăn.
An expression used to denote friends who stand by each other through thick and thin.
Một loại tình bạn được đặc trưng bởi sự hỗ trợ lẫn nhau và độ tin cậy.
A category of friendships characterized by mutual support and reliability.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "firm friends" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ bạn bè vững chắc, bền chặt và có sự tin cậy lẫn nhau giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp có thể khác nhau; người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong tình huống trang trọng, trong khi người Mỹ có thể sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "firm friends" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ bạn bè vững chắc, bền chặt và có sự tin cậy lẫn nhau giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp có thể khác nhau; người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong tình huống trang trọng, trong khi người Mỹ có thể sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
