Bản dịch của từ Firm friends trong tiếng Việt

Firm friends

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firm friends (Noun)

fɝˈm fɹˈɛndz
fɝˈm fɹˈɛndz
01

Một tình bạn thân thiết và trung thành vững mạnh.

A close and loyal friendship that is strong and unwavering.

Ví dụ

John and Mark are firm friends since their childhood in New York.

John và Mark là bạn thân từ thời thơ ấu ở New York.

They are not just acquaintances; they are firm friends forever.

Họ không chỉ là người quen; họ là bạn thân mãi mãi.

Are Sarah and Lisa firm friends after all these years together?

Sarah và Lisa có phải là bạn thân sau tất cả những năm qua không?

02

Một loại tình bạn được đặc trưng bởi sự hỗ trợ lẫn nhau và độ tin cậy.

A category of friendships characterized by mutual support and reliability.

Ví dụ

Sarah and Tom are firm friends who always support each other.

Sarah và Tom là những người bạn thân thiết luôn ủng hộ nhau.

They are not just acquaintances; they are firm friends.

Họ không chỉ là người quen; họ là những người bạn thân thiết.

Are you and Lisa firm friends who can rely on each other?

Bạn và Lisa có phải là những người bạn thân thiết có thể dựa vào nhau không?

03

Một cách diễn đạt được sử dụng để chỉ những người bạn đứng bên nhau qua mọi khó khăn.

An expression used to denote friends who stand by each other through thick and thin.

Ví dụ

Sarah and Tom are firm friends who always support each other.

Sarah và Tom là những người bạn thân thiết luôn ủng hộ nhau.

They are not just acquaintances; they are firm friends.

Họ không chỉ là người quen; họ là những người bạn thân thiết.

Are you and Lisa firm friends after all these years?

Bạn và Lisa có phải là những người bạn thân thiết sau bao nhiêu năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firm friends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firm friends

Không có idiom phù hợp