Bản dịch của từ Firmly established trong tiếng Việt
Firmly established
Firmly established (Adjective)
Her reputation in the community is firmly established.
Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng đã được cố định.
Rumors about him being dishonest are not firmly established.
Những tin đồn về anh ấy không chắc chắn.
Is the tradition of celebrating New Year's Eve firmly established?
Truyền thống tổ chức tiệc đêm giao thừa đã được cố định chưa?
Firmly established (Phrase)
Her reputation in the community is firmly established.
Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng đã được xác định vững chắc.
Rumors about him being dishonest are firmly established as false.
Tin đồn về anh ấy không trung thực đã được xác định vững chắc là sai.
Is it firmly established that the organization was founded in 1999?
Liệu có xác định vững chắc rằng tổ chức được thành lập vào năm 1999 không?
Cụm từ "firmly established" được sử dụng để miêu tả một trạng thái, quy tắc hoặc truyền thống đã được xác định vững chắc và không dễ dàng bị thay đổi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên, dù có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Ở dạng viết, không có sự khác biệt đáng kể nào. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức để nhấn mạnh sự ổn định và độ tin cậy của một khái niệm hay hệ thống.
Cụm từ "firmly established" xuất phát từ động từ "establish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilire", nghĩa là "làm cho vững chắc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thiết lập một cái gì đó vững bền và có cơ sở. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ biểu thị sự chắc chắn và ổn định của một khái niệm, tổ chức hoặc quy trình nào đó, nhấn mạnh tính chất lâu dài và đáng tin cậy trong sự hiện diện và hoạt động.
Cụm từ "firmly established" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần nghe, nói, đọc, và viết. Trong phần đọc, nó thường được sử dụng để mô tả các khái niệm, lý thuyết hoặc thực tiễn đã được chứng minh và công nhận. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, cụm từ này xuất hiện khi nhắc đến các nguyên tắc hoặc phương pháp đã được khẳng định qua thời gian. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính chắc chắn và độ tin cậy trong các thông tin được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp