Bản dịch của từ Firmly established trong tiếng Việt

Firmly established

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firmly established (Adjective)

fɝˈmli ɨstˈæblɨʃt
fɝˈmli ɨstˈæblɨʃt
01

Ổn định và khó có thể thay đổi.

Stable and unlikely to change.

Ví dụ

Her reputation in the community is firmly established.

Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng đã được cố định.

Rumors about him being dishonest are not firmly established.

Những tin đồn về anh ấy không chắc chắn.

Is the tradition of celebrating New Year's Eve firmly established?

Truyền thống tổ chức tiệc đêm giao thừa đã được cố định chưa?

Firmly established (Phrase)

fɝˈmli ɨstˈæblɨʃt
fɝˈmli ɨstˈæblɨʃt
01

Đã tồn tại từ lâu và do đó được chấp nhận và biết đến rộng rãi.

Having been in existence for a long time and therefore widely accepted and known.

Ví dụ

Her reputation in the community is firmly established.

Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng đã được xác định vững chắc.

Rumors about him being dishonest are firmly established as false.

Tin đồn về anh ấy không trung thực đã được xác định vững chắc là sai.

Is it firmly established that the organization was founded in 1999?

Liệu có xác định vững chắc rằng tổ chức được thành lập vào năm 1999 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Firmly established cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firmly established

Không có idiom phù hợp