Bản dịch của từ Firmware trong tiếng Việt

Firmware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firmware(Noun)

fˈɜːmweə
ˈfɝmˌwɛr
01

Phần mềm vĩnh viễn được lập trình vào thiết bị phần cứng, thường nằm trong bộ nhớ chỉ đọc (ROM).

The permanent software that is programmed into a hardware device typically in readonly memory ROM

Ví dụ
02

Phần mềm cung cấp điều khiển mức thấp cho phần cứng cụ thể của thiết bị.

Software that provides lowlevel control for a devices specific hardware

Ví dụ
03

Một loại phần mềm được nhúng trong các thiết bị phần cứng như bộ định tuyến và camera.

A type of software that is embedded in hardware devices like routers and cameras

Ví dụ