Bản dịch của từ Firmware trong tiếng Việt
Firmware

Firmware (Noun)
The firmware in smartphones allows users to access social media apps.
Phần mềm cố định trong điện thoại thông minh cho phép người dùng truy cập ứng dụng mạng xã hội.
The firmware does not change often in social networking devices.
Phần mềm cố định không thay đổi thường xuyên trong các thiết bị mạng xã hội.
Is the firmware updated regularly for social media devices?
Phần mềm cố định có được cập nhật thường xuyên cho các thiết bị mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Firmware (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firmware | - |
Firmware là phần mềm nhúng vào phần cứng của thiết bị điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và quản lý các chức năng cơ bản của thiết bị. Firmware thường được lưu trữ trong bộ nhớ không thay đổi (ROM) và có thể được cập nhật để cải thiện tính năng hoặc sửa lỗi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "firmware" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "firm" (cứng) và "software" (phần mềm). "Firm" xuất phát từ tiếng Latin "firmus", có nghĩa là mạnh mẽ, vững chắc. Được sử dụng lần đầu vào những năm 1960, "firmware" chỉ phần mềm được nhúng vào trong phần cứng, có tính ổn định cao hơn so với phần mềm thông thường. Sự kết hợp giữa tính ổn định của phần cứng và linh hoạt của phần mềm thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "firmware" thường gặp trong phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và kỹ thuật số. Mặc dù không phổ biến trong bốn phần thi, nó xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và thảo luận về phần mềm nhúng, tích hợp trong thiết bị điện tử. Trong bối cảnh bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghệ để chỉ phần mềm điều khiển phần cứng của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp