Bản dịch của từ Firmware trong tiếng Việt

Firmware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firmware (Noun)

01

Phần mềm vĩnh viễn được lập trình vào bộ nhớ chỉ đọc.

Permanent software programmed into a readonly memory.

Ví dụ

The firmware in smartphones allows users to access social media apps.

Phần mềm cố định trong điện thoại thông minh cho phép người dùng truy cập ứng dụng mạng xã hội.

The firmware does not change often in social networking devices.

Phần mềm cố định không thay đổi thường xuyên trong các thiết bị mạng xã hội.

Is the firmware updated regularly for social media devices?

Phần mềm cố định có được cập nhật thường xuyên cho các thiết bị mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Firmware (Noun)

SingularPlural

Firmware

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firmware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firmware

Không có idiom phù hợp