Bản dịch của từ First generation trong tiếng Việt

First generation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First generation (Noun)

fɝˈst dʒˌɛnɚˈeɪʃən
fɝˈst dʒˌɛnɚˈeɪʃən
01

Thế hệ đầu tiên của một nhóm hoặc gia đình sau một sự thay đổi quan trọng hoặc di cư.

The first cohort of individuals originating from a particular family or group after a significant change or immigration.

Ví dụ

My parents are first generation immigrants from Vietnam.

Bố mẹ tôi là thế hệ đầu tiên di cư từ Việt Nam.

Many first generation students face unique challenges in college.

Nhiều sinh viên thế hệ đầu tiên gặp khó khăn đặc biệt ở đại học.

Are first generation families receiving enough support in our community?

Các gia đình thế hệ đầu tiên có nhận đủ hỗ trợ trong cộng đồng không?

02

Sản phẩm hoặc công nghệ ban đầu được sản xuất.

The initial production of a new product or technology.

Ví dụ

The first generation of smartphones revolutionized communication in 2007.

Thế hệ đầu tiên của điện thoại thông minh đã cách mạng hóa giao tiếp vào năm 2007.

The first generation of electric cars did not sell well.

Thế hệ đầu tiên của xe điện không bán chạy.

Is the first generation of social media still relevant today?

Thế hệ đầu tiên của mạng xã hội còn liên quan đến ngày nay không?

03

Bản đầu tiên hoặc mẫu của một cái gì đó trước khi các phiên bản hoặc cập nhật sau được phát hành.

The first version or model of something before later versions or updates are released.

Ví dụ

The first generation of smartphones changed how we communicate daily.

Thế hệ đầu tiên của điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp hàng ngày.

The first generation of electric cars did not have long ranges.

Thế hệ đầu tiên của xe điện không có quãng đường dài.

Was the first generation of social media influential in 2004?

Liệu thế hệ đầu tiên của mạng xã hội có ảnh hưởng vào năm 2004 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first generation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First generation

Không có idiom phù hợp