Bản dịch của từ First generation trong tiếng Việt
First generation
First generation (Noun)
Thế hệ đầu tiên của một nhóm hoặc gia đình sau một sự thay đổi quan trọng hoặc di cư.
The first cohort of individuals originating from a particular family or group after a significant change or immigration.
Sản phẩm hoặc công nghệ ban đầu được sản xuất.
The initial production of a new product or technology.
Thuật ngữ "first generation" thường được sử dụng để chỉ thế hệ đầu tiên của một nhóm người, một sản phẩm hoặc một công nghệ mới. Trong ngữ cảnh di cư, nó chỉ những người nhập cư đầu tiên đến một quốc gia. Trong công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, nó đề cập đến phiên bản đầu tiên của một sản phẩm, ví dụ như "first-generation iPhone". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau, nhưng thường chỉ sự tiêu biểu cho sự khởi đầu và đổi mới.