Bản dịch của từ First person trong tiếng Việt
First person
First person (Idiom)
Ngôi ngữ pháp dùng để chỉ bản thân và người khác.
A grammatical person used to refer to oneself and others
"First person" là một thuật ngữ ngữ pháp chỉ cách nói hoặc viết từ quan điểm của người nói, thường sử dụng đại từ như "I" (tôi) và "we" (chúng tôi). Trong văn phong, "first person" được sử dụng để thể hiện cảm xúc cá nhân, suy nghĩ và trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh văn học, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách viết của tác giả.
Từ "first person" xuất phát từ tiếng Latin "persona", có nghĩa là "cá nhân" hoặc "vai trò". Trong ngữ pháp, "first person" chỉ ngôi thứ nhất, có nghĩa là người nói, bao gồm các đại từ như "I" và "we". Sự phát triển của thuật ngữ này từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại đã phản ánh cách thức con người tự thể hiện và nhìn nhận bản thân trong ngữ cảnh giao tiếp. Ngày nay, "first person" không chỉ được sử dụng trong văn học mà còn trong ngữ pháp và phân tích văn hóa.
"First person" là thuật ngữ thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng ngôi thứ nhất để thể hiện quan điểm cá nhân. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong các bài luận hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "first person" cũng phổ biến trong văn học và nghệ thuật khi tác giả muốn tạo ra kết nối trực tiếp với người đọc. Trong các ngữ cảnh khác như nghiên cứu khoa học, cụm từ này có thể liên quan đến phong cách viết cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp