Bản dịch của từ First reading trong tiếng Việt
First reading

First reading (Noun)
Trường hợp đầu tiên trong số nhiều trường hợp, thường là ba trường hợp, trong đó một dự luật phải được chính thức trình lên hội đồng lập pháp trước khi nó trở thành luật.
The first of a number of occasions typically three on which a bill must be formally presented to a legislative assembly before it becomes law.
The first reading of the bill was scheduled for next week.
Việc đọc lần đầu của dự luật đã được sắp xếp vào tuần tới.
There was no debate during the first reading of the proposal.
Không có cuộc tranh luận nào trong lần đọc đầu tiên của đề xuất.
Was the first reading of the resolution attended by all members?
Liệu lần đọc đầu tiên của nghị quyết có được tất cả các thành viên tham dự không?
"First reading" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập pháp, chỉ giai đoạn đầu tiên của quy trình xem xét một dự luật. Trong giai đoạn này, nội dung của dự luật được giới thiệu và thông báo nhưng chưa trải qua thảo luận hay bỏ phiếu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách thực hiện quy trình này có thể khác nhau giữa các hệ thống lập pháp của các quốc gia.
Từ "first" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrst", xuất phát từ gốc Germanic *fruma- có nghĩa là "đầu, trước tiên". Trong khi đó, tiếng Latin không có từ tương đương chính xác, nhưng từ "primus" (đầu tiên) lại có ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ Roman. Từ "first" đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa từ chỉ vị trí thứ nhất đến nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự ưu việt, phản ánh cách dùng hiện tại khi mô tả một quy trình hoặc sự kiện ban đầu.
Từ "first" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Speaking, nơi nó thường được dùng để chỉ thứ tự hoặc khái niệm khởi đầu. Trong các ngữ cảnh khác, "first" thường xuất hiện trong giáo dục, khoa học, và khi mô tả sự kiện hoặc ý kiến, như trong các cụm từ "first impression" hay "first steps". Sự phổ biến này cho thấy vai trò quan trọng của từ trong việc cấu trúc thông tin và thể hiện ý tưởng.