Bản dịch của từ First stage trong tiếng Việt
First stage

First stage (Noun)
Một điểm hoặc thời kỳ cụ thể trong sự phát triển của một cái gì đó.
A particular point or period in the growth of something.
Entering college is the first stage of adult life.
Nhập học đại học là giai đoạn đầu tiên của cuộc sống người lớn.
Getting a job marks the first stage of financial independence.
Có việc làm đánh dấu giai đoạn đầu tiên của độc lập tài chính.
Buying a house is often seen as the first stage of stability.
Mua nhà thường được xem là giai đoạn đầu tiên của sự ổn định.
First stage (Verb)
Tham gia vào một cuộc đua hoặc cuộc thi.
To take part in a race or competition.
She decided to participate in the first stage of the marathon.
Cô ấy quyết định tham gia vào giai đoạn đầu tiên của cuộc marathon.
He trained hard to compete in the first stage of the talent show.
Anh ấy tập luyện chăm chỉ để cạnh tranh trong giai đoạn đầu tiên của chương trình tài năng.
They are excited to join the first stage of the dance competition.
Họ rất hào hứng tham gia vào giai đoạn đầu tiên của cuộc thi nhảy.
"First stage" (giai đoạn đầu) thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu tiên của một quá trình, sự kiện hoặc sự phát triển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cả trong hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như y học, tâm lý học hoặc trong sản xuất. Việc hiểu rõ về khái niệm này là cần thiết để có thể phân tích các bước tiếp theo trong quá trình phát triển.
Từ "first stage" có thể được phân tích qua hai thành phần. "First" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fyrst", từ ngữ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *fruma, mang nghĩa là "nhất". "Stage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stagen", có nghĩa là "địa điểm" hoặc "sân khấu". Kết hợp lại, "first stage" ám chỉ giai đoạn đầu tiên trong một quá trình hoặc sự phát triển, phản ánh chính xác ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của nó trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và nghệ thuật.
"Cụm từ 'first stage' xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, 'first stage' thường gặp trong ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc giai đoạn của một sự kiện. Trong Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch, phát triển dự án hoặc xu hướng lịch sử. Tóm lại, 'first stage' là thuật ngữ quan trọng trong các tình huống liên quan đến thời gian và trình tự".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



