Bản dịch của từ Firsting trong tiếng Việt
Firsting

Firsting (Noun)
Một quy trình giặt sơ bộ, trong đó quần áo và vải lanh được ngâm, chà xát để loại bỏ bụi bẩn, sau đó giặt trong nước sôi trước các bước làm sạch tiếp theo; một ví dụ về điều này.
A preliminary process in laundering, in which clothes and linen are soaked, rubbed to remove dirt, and then washed in boiling water before further cleansing treatments; an instance of this.
She did the firsting of the clothes before putting them in the washing machine.
Cô ấy đã làm việc rửa sơ bộ cho quần áo trước khi đưa chúng vào máy giặt.
After the firsting, the laundry went through a thorough cleaning process.
Sau khi rửa sơ bộ, quần áo đã trải qua quá trình làm sạch kỹ lưỡng.
The firsting of the linens involved soaking and scrubbing to remove stains.
Việc rửa sơ bộ cho chăn ga bao gồm ngâm và cọ rửa để loại bỏ vết bẩn.
"Firsting" là một thuật ngữ tiếng Anh mới, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ và mạng xã hội, để chỉ hành động bình luận "đầu tiên" (first) dưới một bài viết hoặc video. Thuật ngữ này phản ánh tâm lý mong muốn được công nhận hoặc nổi bật trong không gian kỹ thuật số. Hiện nay, "firsting" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh Phiên bản Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về dạng viết hay phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy vào bối cảnh và nền tảng cụ thể.
Từ "firsting" có nguồn gốc từ động từ "first", được hình thành từ tiếng Anh cổ "fyrst", xuất phát từ từ gốc tiếng Đức "furist", có nghĩa là "người đầu tiên". Trong tiếng Latinh, nó có thể liên kết với từ "primus", nghĩa là "đầu tiên". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của sự ưu tiên và độ nổi bật. Hiện nay, "firsting" thường chỉ hành động hoặc trạng thái của việc trở thành người đầu tiên làm điều gì đó, thể hiện tính đột phá và sáng tạo trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "firsting" rất hiếm gặp trong các tài liệu thi IELTS, cả trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Điều này cho thấy nó không phải là từ vựng thông dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các tình huống đề cập đến các bước hoặc thứ tự đầu tiên trong một quy trình sáng tạo hoặc định nghĩa mới. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các diễn đàn thảo luận về công nghệ hoặc phương pháp tiếp cận tiên phong.