Bản dịch của từ Fistulous trong tiếng Việt
Fistulous
Fistulous (Adjective)
The fistulous connection in healthcare affects many social interactions today.
Kết nối có hình dạng ống trong chăm sóc sức khỏe ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội ngày nay.
Social programs do not address fistulous issues in community health.
Các chương trình xã hội không giải quyết vấn đề ống dẫn trong sức khỏe cộng đồng.
Are fistulous conditions common in social health discussions among experts?
Các tình trạng có hình dạng ống có phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội giữa các chuyên gia không?
Fistulous (Noun)
The doctor noted a fistulous connection in the patient's abdomen.
Bác sĩ ghi nhận một kết nối fistulous trong bụng bệnh nhân.
The report did not mention any fistulous tracts in the community.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ đường fistulous nào trong cộng đồng.
Is there a fistulous link between the two patients' conditions?
Có phải có một liên kết fistulous giữa hai tình trạng của bệnh nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp