Bản dịch của từ Fistula trong tiếng Việt
Fistula

Fistula (Noun)
Many patients developed a fistula after their surgery last year.
Nhiều bệnh nhân đã phát triển một ống rò sau ca phẫu thuật năm ngoái.
The doctor did not find any fistula in the patient's examination.
Bác sĩ không tìm thấy ống rò nào trong cuộc khám của bệnh nhân.
Is a fistula common after such surgeries in the community?
Một ống rò có phổ biến sau các ca phẫu thuật như vậy trong cộng đồng không?
The fistula in her arm was a result of long-term dialysis.
Vết lỗ ở cánh tay của cô ấy là kết quả của sự thải máu dài hạn.
He was relieved when the doctor confirmed he didn't have a fistula.
Anh ấy nhẹ nhõm khi bác sĩ xác nhận anh ấy không có vết lỗ.
Họ từ
Fistula là một thuật ngữ y học đề cập đến một kênh bất thường kết nối hai cơ quan, các mạch máu hoặc các khoang bên trong cơ thể. Fistula có thể phát sinh do chấn thương, phẫu thuật hoặc bệnh lý mãn tính. Trong y học, có nhiều loại fistula, ví dụ như fistula ruột hoặc fistula bàng quang. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "fistula" xuất phát từ tiếng Latinh "fistula", có nghĩa là "ống" hoặc "cái ống". Nguyên gốc từ này mô tả một cấu trúc hình ống hoặc một kênh dẫn, thường liên quan đến các khoang hoặc mạch trong cơ thể. Trong y học, "fistula" được sử dụng để chỉ một kênh bất thường giữa hai cơ quan hoặc giữa cơ quan và bề mặt cơ thể, phản ánh sự liên kết giữa thuật ngữ này và các khái niệm về cấu trúc và sự thông suốt trong hệ thống sinh học.
Fistula là một thuật ngữ y học chỉ một kết nối bất thường giữa hai cơ quan hoặc mạch máu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện ít gặp, chủ yếu trong ngữ cảnh y sinh và y tế. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y học, bài viết nghiên cứu, và trong giao tiếp giữa các chuyên gia y tế. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ thông dụng nhấn mạnh tính chất chuyên môn của nó.