Bản dịch của từ Fit as a fiddle trong tiếng Việt

Fit as a fiddle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fit as a fiddle (Phrase)

fˈɪt ˈæz ə fˈɪdəl
fˈɪt ˈæz ə fˈɪdəl
01

Trong tình trạng sức khỏe tốt hoặc thể chất tốt.

In good health or in good physical condition.

Ví dụ

After exercising regularly, Sarah feels fit as a fiddle now.

Sau khi tập thể dục thường xuyên, Sarah cảm thấy rất khỏe mạnh.

John does not feel fit as a fiddle after his illness.

John không cảm thấy khỏe mạnh sau khi bị bệnh.

Do you think the community center keeps everyone fit as a fiddle?

Bạn có nghĩ rằng trung tâm cộng đồng giúp mọi người khỏe mạnh không?

02

Hoàn toàn phù hợp hoặc thích hợp.

Completely suitable or appropriate.

Ví dụ

This community center is fit as a fiddle for social events.

Trung tâm cộng đồng này rất phù hợp cho các sự kiện xã hội.

The venue is not fit as a fiddle for large gatherings.

Địa điểm này không phù hợp cho các buổi tụ họp lớn.

Is this location fit as a fiddle for our meeting?

Địa điểm này có phù hợp cho cuộc họp của chúng ta không?

03

Trong tình trạng tốt hoặc xuất sắc; hoặc phù hợp với yêu cầu của một người.

In fine or excellent condition; or agreeable to one's requirements.

Ví dụ

After the workout, I felt fit as a fiddle and energized.

Sau buổi tập, tôi cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

She is not fit as a fiddle after the long illness last year.

Cô ấy không khỏe mạnh sau căn bệnh kéo dài năm ngoái.

Are you fit as a fiddle for the upcoming social event this weekend?

Bạn có khỏe mạnh cho sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fit as a fiddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fit as a fiddle

Không có idiom phù hợp