Bản dịch của từ Fit as a fiddle trong tiếng Việt
Fit as a fiddle

Fit as a fiddle (Phrase)
After exercising regularly, Sarah feels fit as a fiddle now.
Sau khi tập thể dục thường xuyên, Sarah cảm thấy rất khỏe mạnh.
John does not feel fit as a fiddle after his illness.
John không cảm thấy khỏe mạnh sau khi bị bệnh.
Do you think the community center keeps everyone fit as a fiddle?
Bạn có nghĩ rằng trung tâm cộng đồng giúp mọi người khỏe mạnh không?
Hoàn toàn phù hợp hoặc thích hợp.
This community center is fit as a fiddle for social events.
Trung tâm cộng đồng này rất phù hợp cho các sự kiện xã hội.
The venue is not fit as a fiddle for large gatherings.
Địa điểm này không phù hợp cho các buổi tụ họp lớn.
Is this location fit as a fiddle for our meeting?
Địa điểm này có phù hợp cho cuộc họp của chúng ta không?
After the workout, I felt fit as a fiddle and energized.
Sau buổi tập, tôi cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.
She is not fit as a fiddle after the long illness last year.
Cô ấy không khỏe mạnh sau căn bệnh kéo dài năm ngoái.
Are you fit as a fiddle for the upcoming social event this weekend?
Bạn có khỏe mạnh cho sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần này không?
Cụm từ "fit as a fiddle" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ trạng thái sức khỏe hoặc thể lực tốt, thường được sử dụng để diễn tả ai đó rất khỏe mạnh hoặc năng động. Ở cả Anh và Mỹ, thành ngữ này đều có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thịnh hành hơn trong giao tiếp không chính thức, trong khi ở Mỹ, nó có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn được hiểu rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp