Bản dịch của từ Fitness center trong tiếng Việt

Fitness center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fitness center (Noun)

fˈɪtnəs sˈɛntɚ
fˈɪtnəs sˈɛntɚ
01

Một cơ sở hoặc cơ sở cung cấp các dịch vụ và thiết bị tập thể dục và thể dục khác nhau.

A facility or establishment that provides various exercise and fitness services and equipment.

Ví dụ

I joined a fitness center in downtown Chicago last month.

Tôi đã tham gia một trung tâm thể dục ở trung tâm Chicago tháng trước.

The fitness center does not offer yoga classes on weekends.

Trung tâm thể dục không có lớp yoga vào cuối tuần.

Is the fitness center near the university open late?

Trung tâm thể dục gần trường đại học có mở muộn không?

02

Nơi các cá nhân đến để cải thiện sức khỏe thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện.

A place where individuals go to improve their physical health through workouts and training.

Ví dụ

Many people visit the fitness center to stay healthy and active.

Nhiều người đến trung tâm thể dục để giữ sức khỏe và năng động.

Not everyone can afford a membership at the fitness center.

Không phải ai cũng có đủ tiền để tham gia trung tâm thể dục.

Is the fitness center open on weekends for group classes?

Trung tâm thể dục có mở cửa vào cuối tuần cho các lớp nhóm không?

03

Một môi trường tập trung vào việc nâng cao sức khỏe thể chất và thể lực.

An environment focused on promoting physical wellbeing and fitness.

Ví dụ

The new fitness center opened last month in downtown Los Angeles.

Trung tâm thể dục mới mở cửa tháng trước ở trung tâm Los Angeles.

Many people do not visit the fitness center regularly for exercise.

Nhiều người không đến trung tâm thể dục thường xuyên để tập thể dục.

Is the fitness center offering any special classes this summer?

Trung tâm thể dục có cung cấp lớp đặc biệt nào mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fitness center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fitness center

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.