Bản dịch của từ Fitness training trong tiếng Việt

Fitness training

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fitness training (Idiom)

01

Một phương pháp hoặc chương trình được thiết kế để cải thiện tình trạng thể chất, sức khỏe hoặc sức khỏe tổng thể thông qua tập luyện và rèn luyện.

A method or program designed to improve physical condition health or overall wellbeing through exercise and training.

Ví dụ

Many people join fitness training programs for better health in society.

Nhiều người tham gia các chương trình tập luyện để có sức khỏe tốt hơn.

Not everyone can afford fitness training classes in urban areas.

Không phải ai cũng có đủ khả năng chi trả cho các lớp tập luyện ở thành phố.

Are fitness training programs effective for improving community health?

Các chương trình tập luyện có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fitness training/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fitness training

Không có idiom phù hợp