Bản dịch của từ Fitness training trong tiếng Việt
Fitness training

Fitness training (Idiom)
Many people join fitness training programs for better health in society.
Nhiều người tham gia các chương trình tập luyện để có sức khỏe tốt hơn.
Not everyone can afford fitness training classes in urban areas.
Không phải ai cũng có đủ khả năng chi trả cho các lớp tập luyện ở thành phố.
Are fitness training programs effective for improving community health?
Các chương trình tập luyện có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
Khái niệm "fitness training" đề cập đến quá trình rèn luyện thể chất nhằm nâng cao sức khỏe, sức bền và sự dẻo dai. Điều này thường bao gồm các hoạt động như aerobic, nâng tạ và các bài tập tăng cường cơ bắp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ, nhưng trong thực tiễn, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thể dục giải trí, trong khi người Mỹ thường kết hợp nó với các mục tiêu thể hình cá nhân hơn.
Thuật ngữ "fitness training" bắt nguồn từ hai từ có nguồn gốc Latin. "Fitness" xuất phát từ từ Latin "fictus", nghĩa là "hình thành" hay "được tạo ra", ám chỉ đến sự phát triển và duy trì sức khỏe. Từ "training" lại có nguồn gốc từ từ "trahere", có nghĩa là "kéo" hay "hướng dẫn". Về mặt lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ cổ đại, khi con người tập trung vào việc rèn luyện thể chất để nâng cao sức khỏe và chế độ sinh hoạt. Ngày nay, "fitness training" đề cập đến các phương pháp luyện tập nhằm cải thiện thể lực và sức khỏe tổng thể.
Cụm từ "fitness training" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe thể chất và lối sống lành mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về thể dục, chương trình huấn luyện cá nhân, và hoạt động thể thao. Sự sử dụng linh hoạt của nó phản ánh sự gia tăng mối quan tâm đến sức khỏe và thể hình trong xã hội hiện đại.