Bản dịch của từ Fizzle out trong tiếng Việt
Fizzle out

Fizzle out (Idiom)
The party started strong but began to fizzle out quickly.
Bữa tiệc bắt đầu mạnh mẽ nhưng nhanh chóng tàn lụi.
Many social movements fizzle out without proper support and funding.
Nhiều phong trào xã hội tàn lụi mà không có hỗ trợ và tài chính.
Why do some friendships fizzle out over time?
Tại sao một số tình bạn lại tàn lụi theo thời gian?
Her enthusiasm for volunteering began to fizzle out after a few months.
Sự nhiệt huyết của cô ấy với việc tình nguyện bắt đầu suy yếu sau vài tháng.
His interest in social activities never fizzles out, he's always involved.
Sự quan tâm của anh ấy đến các hoạt động xã hội không bao giờ suy yếu, anh luôn tham gia.
Does the motivation to help others fizzle out when faced with challenges?
Sự động viên để giúp đỡ người khác có suy yếu khi đối mặt với thách thức không?
Her interest in volunteering fizzled out after a few weeks.
Sự quan tâm của cô đối với tình nguyện đã dần suy giảm sau vài tuần.
The social media campaign didn't fizzle out as quickly as expected.
Chiến dịch truyền thông xã hội không chấm dứt nhanh như dự kiến.
Did the charity event fizzle out due to lack of support?
Liệu sự kiện từ thiện đã chấm dứt do thiếu sự ủng hộ không?
Cụm động từ "fizzle out" có nghĩa là từ từ mất sức mạnh, ảnh hưởng hoặc sự chú ý, thường diễn ra một cách âm thầm và không ồn ào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một hoạt động hoặc một ý tưởng không còn thu hút sự quan tâm hoặc không còn hiệu quả như ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "fizzle" có thể mang nghĩa mạnh hơn ở một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "fizzle out" bắt nguồn từ từ "fizzle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fistula", nghĩa là "ống" hay "khuỷu tay", liên quan đến sự thoát khí, phát ra âm thanh nhẹ nhàng giống như một cái ống bị xì hơi. Xuất hiện từ thế kỷ 19, cụm từ này đã dần chuyển nghĩa, mô tả sự thất bại dần dần hoặc tắt ngúm của một kế hoạch hay sự kiện. Nghĩa hiện tại gợi ý về sự suy yếu, ngỡ ngàng trong tiến trình, phù hợp với hình ảnh âm thanh nhỏ dần và tắt lịm.
Cụm từ "fizzle out" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ thường xuất hiện khi mô tả sự suy giảm hoặc kết thúc của một hoạt động hoặc sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, "fizzle out" thường được dùng trong văn cảnh mô tả sự thất bại dần dần của một kế hoạch hoặc dự án. Ngoài ra, trong văn phong thông thường, cụm từ thường được dùng để chỉ sự biến mất dần dần của cảm xúc hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp