Bản dịch của từ Fizzle out trong tiếng Việt

Fizzle out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fizzle out (Idiom)

01

Dần dần đi đến kết thúc hoặc thất bại.

To gradually come to an end or fail.

Ví dụ

The party started strong but began to fizzle out quickly.

Bữa tiệc bắt đầu mạnh mẽ nhưng nhanh chóng tàn lụi.

Many social movements fizzle out without proper support and funding.

Nhiều phong trào xã hội tàn lụi mà không có hỗ trợ và tài chính.

Why do some friendships fizzle out over time?

Tại sao một số tình bạn lại tàn lụi theo thời gian?

02

Mất đi sức mạnh hay sức sống.

To lose strength or vitality.

Ví dụ

Her enthusiasm for volunteering began to fizzle out after a few months.

Sự nhiệt huyết của cô ấy với việc tình nguyện bắt đầu suy yếu sau vài tháng.

His interest in social activities never fizzles out, he's always involved.

Sự quan tâm của anh ấy đến các hoạt động xã hội không bao giờ suy yếu, anh luôn tham gia.

Does the motivation to help others fizzle out when faced with challenges?

Sự động viên để giúp đỡ người khác có suy yếu khi đối mặt với thách thức không?

03

Kết thúc hoặc giảm dần từ từ.

To end or diminish slowly.

Ví dụ

Her interest in volunteering fizzled out after a few weeks.

Sự quan tâm của cô đối với tình nguyện đã dần suy giảm sau vài tuần.

The social media campaign didn't fizzle out as quickly as expected.

Chiến dịch truyền thông xã hội không chấm dứt nhanh như dự kiến.

Did the charity event fizzle out due to lack of support?

Liệu sự kiện từ thiện đã chấm dứt do thiếu sự ủng hộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fizzle out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fizzle out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.