Bản dịch của từ Fizzle out trong tiếng Việt
Fizzle out

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm động từ "fizzle out" có nghĩa là từ từ mất sức mạnh, ảnh hưởng hoặc sự chú ý, thường diễn ra một cách âm thầm và không ồn ào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một hoạt động hoặc một ý tưởng không còn thu hút sự quan tâm hoặc không còn hiệu quả như ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "fizzle" có thể mang nghĩa mạnh hơn ở một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "fizzle out" bắt nguồn từ từ "fizzle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fistula", nghĩa là "ống" hay "khuỷu tay", liên quan đến sự thoát khí, phát ra âm thanh nhẹ nhàng giống như một cái ống bị xì hơi. Xuất hiện từ thế kỷ 19, cụm từ này đã dần chuyển nghĩa, mô tả sự thất bại dần dần hoặc tắt ngúm của một kế hoạch hay sự kiện. Nghĩa hiện tại gợi ý về sự suy yếu, ngỡ ngàng trong tiến trình, phù hợp với hình ảnh âm thanh nhỏ dần và tắt lịm.
Cụm từ "fizzle out" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ thường xuất hiện khi mô tả sự suy giảm hoặc kết thúc của một hoạt động hoặc sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, "fizzle out" thường được dùng trong văn cảnh mô tả sự thất bại dần dần của một kế hoạch hoặc dự án. Ngoài ra, trong văn phong thông thường, cụm từ thường được dùng để chỉ sự biến mất dần dần của cảm xúc hay ý tưởng.
Cụm động từ "fizzle out" có nghĩa là từ từ mất sức mạnh, ảnh hưởng hoặc sự chú ý, thường diễn ra một cách âm thầm và không ồn ào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một hoạt động hoặc một ý tưởng không còn thu hút sự quan tâm hoặc không còn hiệu quả như ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "fizzle" có thể mang nghĩa mạnh hơn ở một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "fizzle out" bắt nguồn từ từ "fizzle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fistula", nghĩa là "ống" hay "khuỷu tay", liên quan đến sự thoát khí, phát ra âm thanh nhẹ nhàng giống như một cái ống bị xì hơi. Xuất hiện từ thế kỷ 19, cụm từ này đã dần chuyển nghĩa, mô tả sự thất bại dần dần hoặc tắt ngúm của một kế hoạch hay sự kiện. Nghĩa hiện tại gợi ý về sự suy yếu, ngỡ ngàng trong tiến trình, phù hợp với hình ảnh âm thanh nhỏ dần và tắt lịm.
Cụm từ "fizzle out" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ thường xuất hiện khi mô tả sự suy giảm hoặc kết thúc của một hoạt động hoặc sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, "fizzle out" thường được dùng trong văn cảnh mô tả sự thất bại dần dần của một kế hoạch hoặc dự án. Ngoài ra, trong văn phong thông thường, cụm từ thường được dùng để chỉ sự biến mất dần dần của cảm xúc hay ý tưởng.
