Bản dịch của từ Flavin trong tiếng Việt
Flavin

Flavin (Noun)
Flavin is essential for the body's energy production and metabolism.
Flavin rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng và chuyển hóa của cơ thể.
Flavin does not cause any harmful effects in social activities.
Flavin không gây ra tác động có hại nào trong các hoạt động xã hội.
Is flavin important for maintaining a healthy social life?
Flavin có quan trọng cho việc duy trì một cuộc sống xã hội khỏe mạnh không?
Flavin là một nhóm các hợp chất hữu cơ, gồm flavin mononucleotide (FMN) và flavin adenine dinucleotide (FAD), có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của sinh vật. Các flavin này hoạt động như coenzym trong nhiều phản ứng oxy hóa khử, đặc biệt là trong hô hấp tế bào. Trong tiếng Anh, "flavin" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng và phát âm giống nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Từ "flavin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flavus", nghĩa là "màu vàng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm chất sắc tố có mặt trong nhiều enzyme sinh học như flavoprotein, liên quan đến quá trình trao đổi chất và hô hấp ở các sinh vật. Sự kết hợp giữa nguồn gốc màu sắc và chức năng sinh học đã định hình ý nghĩa hiện tại của "flavin", phản ánh tính chất hóa học và vai trò sinh lý quan trọng trong sinh học.
Từ "flavin" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh hóa học và y học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống nghiên cứu, báo cáo khoa học hay thảo luận về coenzym và vitamin, "flavin" được sử dụng để chỉ các chất như riboflavin, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng.