Bản dịch của từ Flavin trong tiếng Việt

Flavin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavin (Noun)

ˈflæ.vɪn
ˈflæ.vɪn
01

Bất kỳ nhóm sắc tố tự nhiên nào bao gồm riboflavin. chúng có cấu trúc phân tử thơm ba vòng.

Any of a group of naturally occurring pigments including riboflavin they have a tricyclic aromatic molecular structure.

Ví dụ

Flavin is essential for the body's energy production and metabolism.

Flavin rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng và chuyển hóa của cơ thể.

Flavin does not cause any harmful effects in social activities.

Flavin không gây ra tác động có hại nào trong các hoạt động xã hội.

Is flavin important for maintaining a healthy social life?

Flavin có quan trọng cho việc duy trì một cuộc sống xã hội khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flavin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.