Bản dịch của từ Riboflavin trong tiếng Việt
Riboflavin

Riboflavin (Noun)
Một loại vitamin màu vàng của phức hợp b rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trao đổi chất. nó có mặt trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là sữa, gan, trứng, rau xanh và cũng được tổng hợp bởi hệ vi khuẩn đường ruột.
A yellow vitamin of the b complex which is essential for metabolic energy production it is present in many foods especially milk liver eggs and green vegetables and is also synthesized by the intestinal flora.
Riboflavin helps improve energy levels in social activities like sports.
Riboflavin giúp cải thiện năng lượng trong các hoạt động xã hội như thể thao.
Many people do not know riboflavin is important for social interactions.
Nhiều người không biết riboflavin quan trọng cho các tương tác xã hội.
Is riboflavin necessary for maintaining good health in social settings?
Riboflavin có cần thiết để duy trì sức khỏe tốt trong các bối cảnh xã hội không?
Riboflavin, hay còn gọi là vitamin B2, là một vitamin hòa tan trong nước, thiết yếu cho quá trình chuyển hóa năng lượng và sự phát triển của tế bào. Riboflavin đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi carbohydrate, chất béo và protein thành năng lượng. Trong tiếng Anh, từ "riboflavin" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khẩu vị ẩm thực và thói quen dinh dưỡng trong từng vùng.
Riboflavin, hay còn gọi là vitamin B2, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "flavus", nghĩa là "vàng". Từ nguyên này phản ánh màu sắc đặc trưng của riboflavin trong tự nhiên. Riboflavin được phát hiện lần đầu vào những năm 1920, và nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và sự phát triển của tế bào. Ngày nay, riboflavin được biết đến như một chất dinh dưỡng thiết yếu, cần thiết cho sức khỏe con người.
Riboflavin, hay còn gọi là vitamin B2, có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến dinh dưỡng hoặc khoa học sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu dinh dưỡng, báo cáo y tế và giáo trình sinh học. Ngoài ra, riboflavin còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh và các sản phẩm bổ sung vitamin.