Bản dịch của từ Riboflavin trong tiếng Việt

Riboflavin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riboflavin (Noun)

ɹaɪboʊflˈeɪvɪn
ɹaɪboʊflˈeɪvɪn
01

Một loại vitamin màu vàng của phức hợp b rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trao đổi chất. nó có mặt trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là sữa, gan, trứng, rau xanh và cũng được tổng hợp bởi hệ vi khuẩn đường ruột.

A yellow vitamin of the b complex which is essential for metabolic energy production it is present in many foods especially milk liver eggs and green vegetables and is also synthesized by the intestinal flora.

Ví dụ

Riboflavin helps improve energy levels in social activities like sports.

Riboflavin giúp cải thiện năng lượng trong các hoạt động xã hội như thể thao.

Many people do not know riboflavin is important for social interactions.

Nhiều người không biết riboflavin quan trọng cho các tương tác xã hội.

Is riboflavin necessary for maintaining good health in social settings?

Riboflavin có cần thiết để duy trì sức khỏe tốt trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riboflavin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riboflavin

Không có idiom phù hợp