Bản dịch của từ Fleshed trong tiếng Việt
Fleshed

Fleshed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thịt.
Simple past and past participle of flesh.
They fleshed out their ideas during the group discussion last week.
Họ đã phát triển ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước.
She did not flesh out her argument in the debate.
Cô ấy đã không phát triển lập luận của mình trong cuộc tranh luận.
Did they flesh out their project before the final presentation?
Họ đã phát triển dự án của mình trước buổi thuyết trình cuối cùng chưa?
Dạng động từ của Fleshed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flesh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fleshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fleshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fleshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleshing |
Họ từ
Từ "fleshed" là dạng quá khứ của động từ "flesh", có nghĩa là mang lại sự sống hoặc làm cho một ý tưởng hay kế hoạch trở nên cụ thể, rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Cách phát âm cũng tương tự, với động từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển ý tưởng hoặc hình thức. Sự sử dụng từ này thường phổ biến trong văn viết và tranh luận.
Từ "fleshed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flesc" xuất phát từ tiếng Đức cổ "flaš", có nghĩa là thịt. R корень латинский "flesh" là "caro" hay "carnis", phản ánh ý nghĩa vật chất của cơ thể sống. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự hiện diện của thịt trên cơ thể, và hiện tại, "fleshed" thường chỉ sự phát triển, mở rộng hoặc làm đầy một cách cụ thể hơn. Sự kết nối này cho phép từ trở thành một biểu tượng cho sự sống và sự đầy đủ.
Từ "fleshed" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc hoàn thiện ý tưởng. Trong tình huống thường gặp, từ này thường liên quan đến việc làm rõ hay bổ sung chi tiết cho một khái niệm, chẳng hạn như trong các bài viết học thuật hoặc khi thảo luận về các kế hoạch. Do đó, mặc dù không phổ biến, từ "fleshed" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự cụ thể và chiều sâu trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
