Bản dịch của từ Flied trong tiếng Việt

Flied

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flied (Verb)

flˈaɪd
flˈaɪd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của bay.

Past tense and past participle of fly.

Ví dụ

The bird flied gracefully over the park.

Con chim bay một cách duyên dáng qua công viên.

The insects did not flied during the heavy rain.

Côn trùng không bay trong cơn mưa lớn.

Did the drone flied smoothly during the event yesterday?

Hôm qua, con drone đã bay một cách trơn tru trong sự kiện chứ?

Flied (Noun)

flaɪd
flaɪd
01

Một quả bóng bay cao lên không trung nhưng không xa.

A ball hit high in the air but not far.

Ví dụ

The baseball flied over the outfielder's head and he missed it.

Quả bóng chày bay qua đầu người chơi về ngoại ô và anh ấy đã bỏ lỡ.

The softball did not flied high enough to clear the fence.

Quả bóng chày mềm không bay đủ cao để vượt qua hàng rào.

Did the soccer ball flied into the goal or hit the post?

Quả bóng đá đã bay vào lưới hay đập vào cột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flied

Không có idiom phù hợp