Bản dịch của từ Flopping trong tiếng Việt
Flopping

Flopping (Verb)
The community center is flopping due to lack of funding and support.
Trung tâm cộng đồng đang thất bại vì thiếu tài trợ và hỗ trợ.
The new social program is not flopping; it is gaining popularity quickly.
Chương trình xã hội mới không thất bại; nó đang ngày càng phổ biến.
Is the charity event flopping or successfully engaging the community?
Sự kiện từ thiện có thất bại hay đang thu hút cộng đồng thành công?
Dạng động từ của Flopping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flopping |
Flopping (Adjective)
Không thành công hoặc không làm việc một cách thỏa đáng.
Not successful or not working in a satisfactory way.
The flopping movie failed to attract any audience last weekend.
Bộ phim thất bại đã không thu hút khán giả nào vào cuối tuần qua.
The new social app is not flopping like its predecessor.
Ứng dụng xã hội mới không thất bại như phiên bản trước.
Is the flopping campaign affecting your social media presence?
Chiến dịch thất bại có ảnh hưởng đến sự hiện diện trên mạng xã hội của bạn không?
Họ từ
"Flopping" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thất bại hoặc không đạt được thành công mong muốn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, thể thao hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "flop" thường chỉ các bộ phim hoặc sản phẩm không thành công, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ.
Từ "flopping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to flop", xuất phát từ tiếng Hà Lan "floppen", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "vấp ngã". Trong ngữ cảnh hiện đại, "flopping" thường chỉ sự thất bại hoặc không thành công, đặc biệt là trong các hoạt động kinh doanh, nghệ thuật hoặc thể thao. Sự chuyển nghĩa này phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc rơi xuống hoặc không đạt được mong đợi, cho thấy mối liên hệ giữa hành động và kết quả không mong muốn.
Từ "flopping" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đó không thuộc từ vựng chính thống thường được kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, "flopping" thường được sử dụng để mô tả sự thất bại hoặc không đạt yêu cầu, nhất là trong lĩnh vực giải trí, thể thao hoặc kinh doanh khi một sản phẩm hoặc sự kiện không được đón nhận như mong đợi. Từ này còn chỉ trích sự không thành công trong các chiến lược hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



