Bản dịch của từ Flopping trong tiếng Việt

Flopping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flopping (Verb)

flˈɑpɪŋ
flˈɑpɪŋ
01

Di chuyển hoặc rơi với nhiều chuyển động nhỏ lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia.

To move or fall with a lot of small movements up and down or from side to side.

Ví dụ

The community center is flopping due to lack of funding and support.

Trung tâm cộng đồng đang thất bại vì thiếu tài trợ và hỗ trợ.

The new social program is not flopping; it is gaining popularity quickly.

Chương trình xã hội mới không thất bại; nó đang ngày càng phổ biến.

Is the charity event flopping or successfully engaging the community?

Sự kiện từ thiện có thất bại hay đang thu hút cộng đồng thành công?

Dạng động từ của Flopping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flopping

Flopping (Adjective)

flˈɑpɪŋ
flˈɑpɪŋ
01

Không thành công hoặc không làm việc một cách thỏa đáng.

Not successful or not working in a satisfactory way.

Ví dụ

The flopping movie failed to attract any audience last weekend.

Bộ phim thất bại đã không thu hút khán giả nào vào cuối tuần qua.

The new social app is not flopping like its predecessor.

Ứng dụng xã hội mới không thất bại như phiên bản trước.

Is the flopping campaign affecting your social media presence?

Chiến dịch thất bại có ảnh hưởng đến sự hiện diện trên mạng xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flip- sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip- ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip- and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip- [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Flopping

Không có idiom phù hợp