Bản dịch của từ Flotation trong tiếng Việt

Flotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flotation (Noun)

floʊtˈeɪʃn
floʊtˈeɪʃn
01

Quá trình chào bán cổ phiếu của một công ty trên thị trường chứng khoán lần đầu tiên.

The process of offering a companys shares for sale on the stock market for the first time.

Ví dụ

The company's flotation on the stock market was a success.

Sự phát hành cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán đã thành công.

Investors eagerly awaited the flotation of the new tech firm.

Nhà đầu tư háo hức chờ đợi sự phát hành cổ phiếu của công ty công nghệ mới.

The flotation price of the shares exceeded expectations.

Giá phát hành cổ phiếu vượt quá kỳ vọng.

02

Hành động nổi trong chất lỏng hoặc chất khí.

The action of floating in a liquid or gas.

Ví dụ

The children enjoyed a swimming lesson on flotation in the pool.

Các em nhỏ đã thích thú trong bài học bơi trên bề mặt nước.

The lifeguard demonstrated the proper use of a flotation device.

Người cứu hộ đã thể hiện cách sử dụng thiết bị bơi.

The cruise ship had enough life jackets for every passenger's flotation.

Chiếc tàu du lịch có đủ áo phao cho từng hành khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flotation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flotation

Không có idiom phù hợp