Bản dịch của từ Flotation trong tiếng Việt
Flotation

Flotation (Noun)
The company's flotation on the stock market was a success.
Sự phát hành cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán đã thành công.
Investors eagerly awaited the flotation of the new tech firm.
Nhà đầu tư háo hức chờ đợi sự phát hành cổ phiếu của công ty công nghệ mới.
The flotation price of the shares exceeded expectations.
Giá phát hành cổ phiếu vượt quá kỳ vọng.
The children enjoyed a swimming lesson on flotation in the pool.
Các em nhỏ đã thích thú trong bài học bơi trên bề mặt nước.
The lifeguard demonstrated the proper use of a flotation device.
Người cứu hộ đã thể hiện cách sử dụng thiết bị bơi.
The cruise ship had enough life jackets for every passenger's flotation.
Chiếc tàu du lịch có đủ áo phao cho từng hành khách.
Họ từ
Thuật ngữ "flotation" chỉ quá trình nổi lên của các vật thể trên mặt chất lỏng do lực đẩy Archimedes. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này cũng đề cập đến việc phát hành cổ phiếu ra công chúng trong thị trường chứng khoán. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng "floating" có thể mang nghĩa hơi khác trong các ngữ cảnh riêng như vận tải hay môi trường kỹ thuật. Tóm lại, từ "flotation" cho thấy sự đa dạng trong cách hiểu và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "flotation" bắt nguồn từ gốc Latin "flotare", có nghĩa là "nổi" hoặc "trôi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh khoảng cuối thế kỷ 19, chủ yếu để mô tả quá trình nổi lên của các vật thể trong môi trường chất lỏng. Ngày nay, "flotation" không chỉ ám chỉ đến hiện tượng vật lý mà còn được áp dụng trong lĩnh vực khai thác khoáng sản và công nghệ xử lý nước, nơi nó mô tả các phương pháp tách biệt dựa trên sự nổi.
Từ "flotation" được sử dụng với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến kỹ thuật và kinh tế thường xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ đến quá trình tách biệt của các chất rắn từ chất lỏng, được áp dụng phổ biến trong ngành công nghiệp khai thác mỏ và xử lý nước. "Flotation" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến tài chính, như sự phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp