Bản dịch của từ Flotsam trong tiếng Việt
Flotsam

Flotsam (Noun)
The beach was covered in flotsam after the storm last week.
Bãi biển bị phủ đầy flotsam sau cơn bão tuần trước.
No flotsam was found on the shore during the cleanup event.
Không có flotsam nào được tìm thấy trên bờ trong sự kiện dọn dẹp.
Is the flotsam from the old ship still visible on the coast?
Flotsam từ con tàu cũ có còn nhìn thấy trên bờ không?
Họ từ
"Flotsam" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những mảnh vỡ hoặc đồ vật nổi trôi trên mặt nước, thường là sản phẩm của đắm tàu hoặc vụ tai nạn hàng hải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. "Flotsam" thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường và pháp lý, nhưng có thể cũng mang nghĩa bóng chỉ những thứ bị bỏ rơi hoặc không còn giá trị.
Từ "flotsam" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "flot" (nổi), xuất phát từ động từ Latinh "fluctuare", nghĩa là "dao động" hay "trôi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật thể trôi nổi trên mặt nước, đặc biệt là những mảnh vụn từ tàu thuyền chìm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flotsam" còn được dùng để chỉ những vật thể hoặc mảnh rời không còn giá trị, phản ánh sự tồn tại tạm bợ và không bền vững.
Từ "flotsam" xuất hiện ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, do nội dung chủ yếu liên quan đến các vấn đề hàng hải hoặc pháp lý. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các mảnh vỡ, đồ vật trôi nổi trên bề mặt nước, đặc biệt sau khi xảy ra tai nạn hàng hải. Thêm vào đó, trong văn học và báo chí, nó có thể được dùng để miêu tả sự hỗn độn hay tình trạng lộn xộn trong xã hội hoặc tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp