Bản dịch của từ Flotsam trong tiếng Việt

Flotsam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flotsam (Noun)

flˈɑtsəm
flˈɑtsəm
01

Xác tàu hoặc hàng hóa trên tàu được tìm thấy trôi nổi hoặc bị cuốn trôi trên biển.

The wreckage of a ship or its cargo found floating on or washed up by the sea.

Ví dụ

The beach was covered in flotsam after the storm last week.

Bãi biển bị phủ đầy flotsam sau cơn bão tuần trước.

No flotsam was found on the shore during the cleanup event.

Không có flotsam nào được tìm thấy trên bờ trong sự kiện dọn dẹp.

Is the flotsam from the old ship still visible on the coast?

Flotsam từ con tàu cũ có còn nhìn thấy trên bờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flotsam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flotsam

flˈɑtsəm ənd dʒˈɛtsəm

Đồ bỏ đi/ Vô giá trị

Worthless matter; worthless encumbrances.

She felt like flotsam and jetsam in the sea of society.

Cô ấy cảm thấy như mảnh vụn và rác rưởi trong đại dương xã hội.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.