Bản dịch của từ Flow diagram trong tiếng Việt
Flow diagram

Flow diagram (Noun)
Sơ đồ thể hiện một hệ thống hoặc quy trình trong đó các thành phần được thể hiện bằng các đường nối với nhau, thường ở dạng hình dạng hoặc ký hiệu.
A diagram representing a system or process in which the components are represented by interconnected lines usually in the form of shapes or symbols.
The flow diagram illustrates social interactions in community programs effectively.
Sơ đồ dòng chảy minh họa các tương tác xã hội trong chương trình cộng đồng.
Many students do not understand the flow diagram for social processes.
Nhiều sinh viên không hiểu sơ đồ dòng chảy cho các quy trình xã hội.
How does the flow diagram represent social relationships in your project?
Sơ đồ dòng chảy đại diện cho các mối quan hệ xã hội trong dự án của bạn như thế nào?
Flow diagram (Verb)
They flow diagram the steps of community service projects in class.
Họ thiết kế sơ đồ dòng cho các bước của dự án phục vụ cộng đồng trong lớp.
She does not flow diagram the social interactions effectively.
Cô ấy không thiết kế sơ đồ dòng cho các tương tác xã hội một cách hiệu quả.
Do you flow diagram the process of organizing social events?
Bạn có thiết kế sơ đồ dòng cho quy trình tổ chức các sự kiện xã hội không?
Sơ đồ dòng chảy (flow diagram) là một công cụ trực quan dùng để thể hiện các bước trong một quá trình, hệ thống hoặc ứng dụng. Nó giúp người dùng dễ dàng hiểu và phân tích thông tin thông qua các hình khối và mũi tên chỉ hướng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa. Sơ đồ dòng chảy thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, quản lý dự án và giáo dục.
Thuật ngữ "flow diagram" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "flow" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là chảy, và "diagram" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diagramma", có nghĩa là hình vẽ biểu thị. Sự kết hợp của hai thành phần này diễn tả khả năng của một sơ đồ trong việc minh họa các quy trình hoặc luồng thông tin. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các hình thức đồ họa phổ biến trong các lĩnh vực như kỹ thuật, quản lý và giáo dục, giúp mô tả rõ ràng các bước và mối quan hệ trong một hệ thống hoặc quy trình.
Sơ đồ dòng chảy (flow diagram) thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, để thể hiện quy trình hoặc cấu trúc thông tin một cách trực quan. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong IELTS có thể được đánh giá cao do tính ứng dụng trong các mô tả quy trình kỹ thuật và kinh tế. Ngoài ra, sơ đồ dòng chảy cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý dự án, lập trình và giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp