Bản dịch của từ Flowerpot trong tiếng Việt

Flowerpot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flowerpot (Noun)

flˈaʊɚpɑt
flˈaʊəɹpɑt
01

Một thùng nhỏ, thường có cạnh dốc và làm bằng nhựa hoặc đất nung, dùng để trồng cây.

A small container typically with sloping sides and made from plastic or earthenware used for growing a plant in.

Ví dụ

She placed a flowerpot on the table during the community event.

Cô ấy đặt một chậu hoa trên bàn trong sự kiện cộng đồng.

They did not buy a flowerpot for the neighborhood garden.

Họ đã không mua một chậu hoa cho vườn khu phố.

Is the flowerpot in the park made of plastic or clay?

Chậu hoa trong công viên làm bằng nhựa hay đất sét?

She placed a beautiful flowerpot on the windowsill.

Cô ấy đặt một chậu hoa đẹp trên cửa sổ.

He didn't want to buy a flowerpot for his new apartment.

Anh ấy không muốn mua một chậu hoa cho căn hộ mới của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flowerpot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flowerpot

Không có idiom phù hợp