Bản dịch của từ Fluctuating capital trong tiếng Việt

Fluctuating capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluctuating capital(Noun)

flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
01

Tài sản biến đổi có thể thay đổi theo thời gian, thường do điều kiện thị trường.

Variable assets that can change over time, often due to market conditions.

Ví dụ
02

Quỹ không ổn định và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố kinh tế.

Funds that are not consistently stable and can fluctuate based on economic factors.

Ví dụ
03

Đầu tư hoặc tài nguyên có giá trị hoặc số lượng thay đổi.

Investments or resources that experience variation in value or quantity.

Ví dụ