Bản dịch của từ Fluctuating capital trong tiếng Việt
Fluctuating capital
Noun [U/C]

Fluctuating capital(Noun)
flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
Ví dụ
02
Quỹ không ổn định và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố kinh tế.
Funds that are not consistently stable and can fluctuate based on economic factors.
Ví dụ
03
Đầu tư hoặc tài nguyên có giá trị hoặc số lượng thay đổi.
Investments or resources that experience variation in value or quantity.
Ví dụ
