Bản dịch của từ Fluctuating capital trong tiếng Việt
Fluctuating capital
Noun [U/C]

Fluctuating capital (Noun)
flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quỹ không ổn định và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố kinh tế.
Funds that are not consistently stable and can fluctuate based on economic factors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đầu tư hoặc tài nguyên có giá trị hoặc số lượng thay đổi.
Investments or resources that experience variation in value or quantity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fluctuating capital
Không có idiom phù hợp