Bản dịch của từ Fluctuating capital trong tiếng Việt

Fluctuating capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluctuating capital (Noun)

flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ kˈæpətəl
01

Tài sản biến đổi có thể thay đổi theo thời gian, thường do điều kiện thị trường.

Variable assets that can change over time, often due to market conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quỹ không ổn định và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố kinh tế.

Funds that are not consistently stable and can fluctuate based on economic factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đầu tư hoặc tài nguyên có giá trị hoặc số lượng thay đổi.

Investments or resources that experience variation in value or quantity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluctuating capital cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluctuating capital

Không có idiom phù hợp