Bản dịch của từ Fluor trong tiếng Việt
Fluor
Fluor (Noun)
Một chất phát huỳnh quang khi bị các photon năng lượng cao tấn công; đặc biệt là một loại được sử dụng trong huỳnh quang.
A substance that fluoresces when struck by high-energy photons; especially one used in fluorography.
The scientist used fluor to enhance the visibility of bones.
Nhà khoa học đã sử dụng fluor để tăng cường khả năng nhìn thấy xương.
Fluor is commonly employed in medical imaging for diagnostic purposes.
Fluor thường được sử dụng trong hình ảnh y khoa cho mục đích chẩn đoán.
Một loại khoáng chất có chứa flo; đặc biệt = "fluorspar".
Such a mineral containing fluorine; especially = "fluorspar".
The company extracted fluor from the mine for industrial use.
Công ty đã khai thác fluor từ mỏ để sử dụng trong công nghiệp.
The price of fluor has increased due to high demand.
Giá của fluor đã tăng do nhu cầu cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp